Chuyển đổi 10 MYR sang VET
Chuyển đổi 10 MYR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,053 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:04, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến MYR
Theo dõi
19:04, 22 tháng 11, 2025
0 MYR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05307000 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 130.621.613 MYR. VeChain giảm -1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.63%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
4,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
130,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:04 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05307 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05307000 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit
VET
MYR
0.01
VET
0,00053070
MYR
0.1
VET
0,00530700
MYR
1
VET
0,05307000
MYR
2
VET
0,10614000
MYR
3
VET
0,15921000
MYR
5
VET
0,26535000
MYR
10
VET
0,53070000
MYR
20
VET
1,061400
MYR
25
VET
1,326750
MYR
50
VET
2,653500
MYR
100
VET
5,307000
MYR
250
VET
13,2675
MYR
500
VET
26,5350
MYR
1000
VET
53,0700
MYR
2500
VET
132,675
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR
VET
0.01
MYR
0,18843037
VET
0.1
MYR
1,884304
VET
1
MYR
18,8430
VET
2
MYR
37,6861
VET
3
MYR
56,5291
VET
5
MYR
94,2152
VET
10
MYR
188,430
VET
20
MYR
376,861
VET
25
MYR
471,076
VET
50
MYR
942,152
VET
100
MYR
1.884,304
VET
250
MYR
4.710,759
VET
500
MYR
9.421,519
VET
1000
MYR
18.843,037
VET
2500
MYR
47.107,594
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 19:04:36 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC