Chuyển đổi 100 MYR sang VET
Chuyển đổi 100 MYR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,113 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:18, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11262900 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 180.531.800 MYR. VeChain tăng +1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
9,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
180,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:18 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.112629 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11262900 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit

VET
MYR
0.01
VET
0,00112629
MYR
0.1
VET
0,01126290
MYR
1
VET
0,11262900
MYR
2
VET
0,22525800
MYR
3
VET
0,33788700
MYR
5
VET
0,56314500
MYR
10
VET
1,126290
MYR
20
VET
2,252580
MYR
25
VET
2,815725
MYR
50
VET
5,631450
MYR
100
VET
11,2629
MYR
250
VET
28,1573
MYR
500
VET
56,3145
MYR
1000
VET
112,629
MYR
2500
VET
281,573
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 21:18:58 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC