Chuyển đổi 1000 MYR sang VET
Chuyển đổi 1000 MYR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,098 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:54, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09770100 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 116.969.027 MYR. VeChain giảm -1.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.04%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
7,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
116,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.097701 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09770100 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit
VET
MYR
0.01
VET
0,00097701
MYR
0.1
VET
0,00977010
MYR
1
VET
0,09770100
MYR
2
VET
0,19540200
MYR
3
VET
0,29310300
MYR
5
VET
0,48850500
MYR
10
VET
0,97701000
MYR
20
VET
1,954020
MYR
25
VET
2,442525
MYR
50
VET
4,885050
MYR
100
VET
9,770100
MYR
250
VET
24,4253
MYR
500
VET
48,8505
MYR
1000
VET
97,7010
MYR
2500
VET
244,253
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 02:54:16 18/10/2024
Last Updated at 02:54:16 18/10/2024 UTC