Chuyển đổi 1000 MYR sang VET
Chuyển đổi 1000 MYR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,048 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:08, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến MYR
Theo dõi
21:08, 13 tháng 12, 2025
0 MYR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04774573 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.829.108 MYR. VeChain tăng +0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.48%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
4,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
75,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:08 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04774573 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04774573 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MYR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Malaysian Ringgit
VET
MYR
0.01
VET
0,00047746
MYR
0.1
VET
0,00477457
MYR
1
VET
0,04774573
MYR
2
VET
0,09549146
MYR
3
VET
0,14323719
MYR
5
VET
0,23872865
MYR
10
VET
0,47745730
MYR
20
VET
0,95491460
MYR
25
VET
1,193643
MYR
50
VET
2,387287
MYR
100
VET
4,774573
MYR
250
VET
11,9364
MYR
500
VET
23,8729
MYR
1000
VET
47,7457
MYR
2500
VET
119,364
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang VeChain
MYR
VET
0.01
MYR
0,20944281
VET
0.1
MYR
2,094428
VET
1
MYR
20,9443
VET
2
MYR
41,8886
VET
3
MYR
62,8328
VET
5
MYR
104,721
VET
10
MYR
209,443
VET
20
MYR
418,886
VET
25
MYR
523,607
VET
50
MYR
1.047,214
VET
100
MYR
2.094,428
VET
250
MYR
5.236,07
VET
500
MYR
10.472,141
VET
1000
MYR
20.944,281
VET
2500
MYR
52.360,703
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MYR được tạo vào lúc 21:08:22 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC