Chuyển đổi 500 BDT sang HBAR
Chuyển đổi 500 BDT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 22,67 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:24, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 22,6700 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.060.008.620 BDT. Hedera giảm -3.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
962,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
29,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.67 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 22,6700 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,22670000
BDT
0.1
HBAR
2,267000
BDT
1
HBAR
22,6700
BDT
2
HBAR
45,3400
BDT
3
HBAR
68,0100
BDT
5
HBAR
113,350
BDT
10
HBAR
226,700
BDT
20
HBAR
453,400
BDT
25
HBAR
566,750
BDT
50
HBAR
1.133,50
BDT
100
HBAR
2.267,00
BDT
250
HBAR
5.667,50
BDT
500
HBAR
11.335,0
BDT
1000
HBAR
22.670,0
BDT
2500
HBAR
56.675,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00044111
HBAR
0.1
BDT
0,00441112
HBAR
1
BDT
0,04411116
HBAR
2
BDT
0,08822232
HBAR
3
BDT
0,13233348
HBAR
5
BDT
0,22055580
HBAR
10
BDT
0,44111160
HBAR
20
BDT
0,88222320
HBAR
25
BDT
1,102779
HBAR
50
BDT
2,205558
HBAR
100
BDT
4,411116
HBAR
250
BDT
11,0278
HBAR
500
BDT
22,0556
HBAR
1000
BDT
44,1112
HBAR
2500
BDT
110,278
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 09:24:11 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC