Chuyển đổi 500 BDT thành HBAR
Chuyển đổi 500 BDT sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 9,08 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:52, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 9,080000 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.163.824.221 BDT. Hedera tăng +1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.93%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
324,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
5,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:52 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.08 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 9,080000 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Bangladeshi Taka
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,09080000
BDT
0.1
HBAR
0,90800000
BDT
1
HBAR
9,080000
BDT
2
HBAR
18,1600
BDT
3
HBAR
27,2400
BDT
5
HBAR
45,4000
BDT
10
HBAR
90,8000
BDT
20
HBAR
181,600
BDT
25
HBAR
227,000
BDT
50
HBAR
454,000
BDT
100
HBAR
908,000
BDT
250
HBAR
2.270,00
BDT
500
HBAR
4.540,00
BDT
1000
HBAR
9.080,00
BDT
2500
HBAR
22.700,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka thành Hedera
BDT
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
BDT
0,00110132
HBAR
0.1
BDT
0,01101322
HBAR
1
BDT
0,11013216
HBAR
2
BDT
0,22026432
HBAR
3
BDT
0,33039648
HBAR
5
BDT
0,55066079
HBAR
10
BDT
1,101322
HBAR
20
BDT
2,202643
HBAR
25
BDT
2,753304
HBAR
50
BDT
5,506608
HBAR
100
BDT
11,0132
HBAR
250
BDT
27,5330
HBAR
500
BDT
55,0661
HBAR
1000
BDT
110,132
HBAR
2500
BDT
275,330
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-BDT page created at 16:52:20 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:52:20 2/7/2024 UTC