Chuyển đổi 50 BDT sang HBAR
Chuyển đổi 50 BDT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 30,76 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:29, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
22:29, 17 tháng 8, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 30,7600 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.795.446.016 BDT. Hedera tăng +0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.66%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,3 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
26,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30.76 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 30,7600 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,30760000
BDT
0.1
HBAR
3,076000
BDT
1
HBAR
30,7600
BDT
2
HBAR
61,5200
BDT
3
HBAR
92,2800
BDT
5
HBAR
153,800
BDT
10
HBAR
307,600
BDT
20
HBAR
615,200
BDT
25
HBAR
769,000
BDT
50
HBAR
1.538,00
BDT
100
HBAR
3.076,00
BDT
250
HBAR
7.690,00
BDT
500
HBAR
15.380,0
BDT
1000
HBAR
30.760,0
BDT
2500
HBAR
76.900,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00032510
HBAR
0.1
BDT
0,00325098
HBAR
1
BDT
0,03250975
HBAR
2
BDT
0,06501951
HBAR
3
BDT
0,09752926
HBAR
5
BDT
0,16254876
HBAR
10
BDT
0,32509753
HBAR
20
BDT
0,65019506
HBAR
25
BDT
0,81274382
HBAR
50
BDT
1,625488
HBAR
100
BDT
3,250975
HBAR
250
BDT
8,127438
HBAR
500
BDT
16,2549
HBAR
1000
BDT
32,5098
HBAR
2500
BDT
81,2744
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 22:29:14 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC