Chuyển đổi 1000 HBAR sang BDT
Chuyển đổi 1000 HBAR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 32,22 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:19, 30 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 32,2200 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.709.332.131 BDT. Hedera giảm -2.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.73%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.669.987,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
1,37 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
56,71 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:19 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32220 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 32,2200 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,32220000
BDT
0.1
HBAR
3,222000
BDT
1
HBAR
32,2200
BDT
2
HBAR
64,4400
BDT
3
HBAR
96,6600
BDT
5
HBAR
161,100
BDT
10
HBAR
322,200
BDT
20
HBAR
644,400
BDT
25
HBAR
805,500
BDT
50
HBAR
1.611,00
BDT
100
HBAR
3.222,00
BDT
250
HBAR
8.055,00
BDT
500
HBAR
16.110,0
BDT
1000
HBAR
32.220,0
BDT
2500
HBAR
80.550,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00031037
HBAR
0.1
BDT
0,00310366
HBAR
1
BDT
0,03103662
HBAR
2
BDT
0,06207325
HBAR
3
BDT
0,09310987
HBAR
5
BDT
0,15518312
HBAR
10
BDT
0,31036623
HBAR
20
BDT
0,62073246
HBAR
25
BDT
0,77591558
HBAR
50
BDT
1,551831
HBAR
100
BDT
3,103662
HBAR
250
BDT
7,759156
HBAR
500
BDT
15,5183
HBAR
1000
BDT
31,0366
HBAR
2500
BDT
77,5916
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 00:19:51 30/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC