Chuyển đổi 1000 HBAR sang BDT
Chuyển đổi 1000 HBAR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 23,67 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:28, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
2:28, 29 tháng 10, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 23,6700 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 125.413.005.299 BDT. Hedera tăng +3.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.53%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
1,01 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
125,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:28 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23670 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 23,6700 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka
HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,23670000
BDT
0.1
HBAR
2,367000
BDT
1
HBAR
23,6700
BDT
2
HBAR
47,3400
BDT
3
HBAR
71,0100
BDT
5
HBAR
118,350
BDT
10
HBAR
236,700
BDT
20
HBAR
473,400
BDT
25
HBAR
591,750
BDT
50
HBAR
1.183,50
BDT
100
HBAR
2.367,00
BDT
250
HBAR
5.917,50
BDT
500
HBAR
11.835,0
BDT
1000
HBAR
23.670,0
BDT
2500
HBAR
59.175,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT
HBAR
0.01
BDT
0,00042248
HBAR
0.1
BDT
0,00422476
HBAR
1
BDT
0,04224757
HBAR
2
BDT
0,08449514
HBAR
3
BDT
0,12674271
HBAR
5
BDT
0,21123785
HBAR
10
BDT
0,42247571
HBAR
20
BDT
0,84495142
HBAR
25
BDT
1,056189
HBAR
50
BDT
2,112379
HBAR
100
BDT
4,224757
HBAR
250
BDT
10,5619
HBAR
500
BDT
21,1238
HBAR
1000
BDT
42,2476
HBAR
2500
BDT
105,619
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 02:28:14 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC