Chuyển đổi 1000 HBAR sang BDT
Chuyển đổi 1000 HBAR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 30,12 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:48, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
22:48, 24 tháng 7, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 30,1200 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.058.760.696 BDT. Hedera giảm -0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.38%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.669.987,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
1,28 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
78,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:48 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30120 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 30,1200 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,30120000
BDT
0.1
HBAR
3,012000
BDT
1
HBAR
30,1200
BDT
2
HBAR
60,2400
BDT
3
HBAR
90,3600
BDT
5
HBAR
150,600
BDT
10
HBAR
301,200
BDT
20
HBAR
602,400
BDT
25
HBAR
753,000
BDT
50
HBAR
1.506,00
BDT
100
HBAR
3.012,00
BDT
250
HBAR
7.530,00
BDT
500
HBAR
15.060,0
BDT
1000
HBAR
30.120,0
BDT
2500
HBAR
75.300,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00033201
HBAR
0.1
BDT
0,00332005
HBAR
1
BDT
0,03320053
HBAR
2
BDT
0,06640106
HBAR
3
BDT
0,09960159
HBAR
5
BDT
0,16600266
HBAR
10
BDT
0,33200531
HBAR
20
BDT
0,66401062
HBAR
25
BDT
0,83001328
HBAR
50
BDT
1,660027
HBAR
100
BDT
3,320053
HBAR
250
BDT
8,300133
HBAR
500
BDT
16,6003
HBAR
1000
BDT
33,2005
HBAR
2500
BDT
83,0013
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 22:48:22 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC