Chuyển đổi 1000 HBAR sang BDT
Chuyển đổi 1000 HBAR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 15,4 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:45, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
5:45, 13 tháng 12, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 15,4000 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.165.795.176 BDT. Hedera giảm -2.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
653,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
14,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:45 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15400 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 15,4000 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka
HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,15400000
BDT
0.1
HBAR
1,540000
BDT
1
HBAR
15,4000
BDT
2
HBAR
30,8000
BDT
3
HBAR
46,2000
BDT
5
HBAR
77,0000
BDT
10
HBAR
154,000
BDT
20
HBAR
308,000
BDT
25
HBAR
385,000
BDT
50
HBAR
770,000
BDT
100
HBAR
1.540,00
BDT
250
HBAR
3.850,00
BDT
500
HBAR
7.700,00
BDT
1000
HBAR
15.400,0
BDT
2500
HBAR
38.500,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT
HBAR
0.01
BDT
0,00064935
HBAR
0.1
BDT
0,00649351
HBAR
1
BDT
0,06493506
HBAR
2
BDT
0,12987013
HBAR
3
BDT
0,19480519
HBAR
5
BDT
0,32467532
HBAR
10
BDT
0,64935065
HBAR
20
BDT
1,298701
HBAR
25
BDT
1,623377
HBAR
50
BDT
3,246753
HBAR
100
BDT
6,493506
HBAR
250
BDT
16,2338
HBAR
500
BDT
32,4675
HBAR
1000
BDT
64,9351
HBAR
2500
BDT
162,338
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 05:45:28 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC