Chuyển đổi 100 HBAR sang BDT
Chuyển đổi 100 HBAR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 30,67 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:49, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 30,6700 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.880.131.441 BDT. Hedera giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
1,3 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
24,88 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:49 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3067 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 30,6700 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,30670000
BDT
0.1
HBAR
3,067000
BDT
1
HBAR
30,6700
BDT
2
HBAR
61,3400
BDT
3
HBAR
92,0100
BDT
5
HBAR
153,350
BDT
10
HBAR
306,700
BDT
20
HBAR
613,400
BDT
25
HBAR
766,750
BDT
50
HBAR
1.533,50
BDT
100
HBAR
3.067,00
BDT
250
HBAR
7.667,50
BDT
500
HBAR
15.335,0
BDT
1000
HBAR
30.670,0
BDT
2500
HBAR
76.675,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00032605
HBAR
0.1
BDT
0,00326052
HBAR
1
BDT
0,03260515
HBAR
2
BDT
0,06521030
HBAR
3
BDT
0,09781545
HBAR
5
BDT
0,16302576
HBAR
10
BDT
0,32605152
HBAR
20
BDT
0,65210303
HBAR
25
BDT
0,81512879
HBAR
50
BDT
1,630258
HBAR
100
BDT
3,260515
HBAR
250
BDT
8,151288
HBAR
500
BDT
16,3026
HBAR
1000
BDT
32,6052
HBAR
2500
BDT
81,5129
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 06:49:39 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC