Chuyển đổi 2500 HBAR sang BDT
Chuyển đổi 2500 HBAR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 20,12 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:58, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
22:58, 18 tháng 4, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 20,1200 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.694.177.110 BDT. Hedera tăng +0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
849,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
12,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:58 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 50300 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 20,1200 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,20120000
BDT
0.1
HBAR
2,012000
BDT
1
HBAR
20,1200
BDT
2
HBAR
40,2400
BDT
3
HBAR
60,3600
BDT
5
HBAR
100,600
BDT
10
HBAR
201,200
BDT
20
HBAR
402,400
BDT
25
HBAR
503,000
BDT
50
HBAR
1.006,00
BDT
100
HBAR
2.012,00
BDT
250
HBAR
5.030,00
BDT
500
HBAR
10.060,0
BDT
1000
HBAR
20.120,0
BDT
2500
HBAR
50.300,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00049702
HBAR
0.1
BDT
0,00497018
HBAR
1
BDT
0,04970179
HBAR
2
BDT
0,09940358
HBAR
3
BDT
0,14910537
HBAR
5
BDT
0,24850895
HBAR
10
BDT
0,49701789
HBAR
20
BDT
0,99403579
HBAR
25
BDT
1,242545
HBAR
50
BDT
2,485089
HBAR
100
BDT
4,970179
HBAR
250
BDT
12,4254
HBAR
500
BDT
24,8509
HBAR
1000
BDT
49,7018
HBAR
2500
BDT
124,254
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 22:58:05 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC