Chuyển đổi 3 BDT sang HBAR
Chuyển đổi 3 BDT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 16,15 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:56, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
22:56, 25 tháng 11, 2024
0 BDT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 16,1500 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.893.221.994 BDT. Hedera giảm -8.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.34%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
616,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
63,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:56 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.15 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 16,1500 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka
HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,16150000
BDT
0.1
HBAR
1,615000
BDT
1
HBAR
16,1500
BDT
2
HBAR
32,3000
BDT
3
HBAR
48,4500
BDT
5
HBAR
80,7500
BDT
10
HBAR
161,500
BDT
20
HBAR
323,000
BDT
25
HBAR
403,750
BDT
50
HBAR
807,500
BDT
100
HBAR
1.615,00
BDT
250
HBAR
4.037,50
BDT
500
HBAR
8.075,00
BDT
1000
HBAR
16.150,0
BDT
2500
HBAR
40.375,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT
HBAR
0.01
BDT
0,00061920
HBAR
0.1
BDT
0,00619195
HBAR
1
BDT
0,06191950
HBAR
2
BDT
0,12383901
HBAR
3
BDT
0,18575851
HBAR
5
BDT
0,30959752
HBAR
10
BDT
0,61919505
HBAR
20
BDT
1,238390
HBAR
25
BDT
1,547988
HBAR
50
BDT
3,095975
HBAR
100
BDT
6,191950
HBAR
250
BDT
15,4799
HBAR
500
BDT
30,9598
HBAR
1000
BDT
61,9195
HBAR
2500
BDT
154,799
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 22:56:57 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC