Chuyển đổi 25 HBAR sang BDT
Chuyển đổi 25 HBAR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 16,45 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:23, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
16:23, 22 tháng 11, 2024
0 BDT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 16,4500 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 127.289.612.286 BDT. Hedera tăng +13.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.83%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
627,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
127,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:23 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 411.25 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 16,4500 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka
HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,16450000
BDT
0.1
HBAR
1,645000
BDT
1
HBAR
16,4500
BDT
2
HBAR
32,9000
BDT
3
HBAR
49,3500
BDT
5
HBAR
82,2500
BDT
10
HBAR
164,500
BDT
20
HBAR
329,000
BDT
25
HBAR
411,250
BDT
50
HBAR
822,500
BDT
100
HBAR
1.645,00
BDT
250
HBAR
4.112,50
BDT
500
HBAR
8.225,00
BDT
1000
HBAR
16.450,0
BDT
2500
HBAR
41.125,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT
HBAR
0.01
BDT
0,00060790
HBAR
0.1
BDT
0,00607903
HBAR
1
BDT
0,06079027
HBAR
2
BDT
0,12158055
HBAR
3
BDT
0,18237082
HBAR
5
BDT
0,30395137
HBAR
10
BDT
0,60790274
HBAR
20
BDT
1,215805
HBAR
25
BDT
1,519757
HBAR
50
BDT
3,039514
HBAR
100
BDT
6,079027
HBAR
250
BDT
15,1976
HBAR
500
BDT
30,3951
HBAR
1000
BDT
60,7903
HBAR
2500
BDT
151,976
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 16:23:31 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC