Chuyển đổi 10 HBAR sang BDT
Chuyển đổi 10 HBAR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 29,72 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:54, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
14:54, 18 tháng 8, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 29,7200 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.269.898.592 BDT. Hedera giảm -3.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,26 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
39,27 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:54 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 297.2 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 29,7200 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,29720000
BDT
0.1
HBAR
2,972000
BDT
1
HBAR
29,7200
BDT
2
HBAR
59,4400
BDT
3
HBAR
89,1600
BDT
5
HBAR
148,600
BDT
10
HBAR
297,200
BDT
20
HBAR
594,400
BDT
25
HBAR
743,000
BDT
50
HBAR
1.486,00
BDT
100
HBAR
2.972,00
BDT
250
HBAR
7.430,00
BDT
500
HBAR
14.860,0
BDT
1000
HBAR
29.720,0
BDT
2500
HBAR
74.300,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00033647
HBAR
0.1
BDT
0,00336474
HBAR
1
BDT
0,03364738
HBAR
2
BDT
0,06729475
HBAR
3
BDT
0,10094213
HBAR
5
BDT
0,16823688
HBAR
10
BDT
0,33647376
HBAR
20
BDT
0,67294751
HBAR
25
BDT
0,84118439
HBAR
50
BDT
1,682369
HBAR
100
BDT
3,364738
HBAR
250
BDT
8,411844
HBAR
500
BDT
16,8237
HBAR
1000
BDT
33,6474
HBAR
2500
BDT
84,1184
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 14:54:57 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC