Chuyển đổi 5 HBAR sang BDT
Chuyển đổi 5 HBAR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 19,73 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:38, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 19,7300 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.569.469.096 BDT. Hedera tăng +8.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.53%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.585,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
836,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
33,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:38 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 98.65 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 19,7300 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,19730000
BDT
0.1
HBAR
1,973000
BDT
1
HBAR
19,7300
BDT
2
HBAR
39,4600
BDT
3
HBAR
59,1900
BDT
5
HBAR
98,6500
BDT
10
HBAR
197,300
BDT
20
HBAR
394,600
BDT
25
HBAR
493,250
BDT
50
HBAR
986,500
BDT
100
HBAR
1.973,00
BDT
250
HBAR
4.932,50
BDT
500
HBAR
9.865,00
BDT
1000
HBAR
19.730,0
BDT
2500
HBAR
49.325,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00050684
HBAR
0.1
BDT
0,00506842
HBAR
1
BDT
0,05068424
HBAR
2
BDT
0,10136847
HBAR
3
BDT
0,15205271
HBAR
5
BDT
0,25342119
HBAR
10
BDT
0,50684237
HBAR
20
BDT
1,013685
HBAR
25
BDT
1,267106
HBAR
50
BDT
2,534212
HBAR
100
BDT
5,068424
HBAR
250
BDT
12,6711
HBAR
500
BDT
25,3421
HBAR
1000
BDT
50,6842
HBAR
2500
BDT
126,711
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 15:38:17 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC