Chuyển đổi 100 BDT sang HBAR
Chuyển đổi 100 BDT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 19,61 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:08, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 19,6100 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.976.968.649 BDT. Hedera tăng +8.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.53%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.585,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
831,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
26,98 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:08 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.61 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 19,6100 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,19610000
BDT
0.1
HBAR
1,961000
BDT
1
HBAR
19,6100
BDT
2
HBAR
39,2200
BDT
3
HBAR
58,8300
BDT
5
HBAR
98,0500
BDT
10
HBAR
196,100
BDT
20
HBAR
392,200
BDT
25
HBAR
490,250
BDT
50
HBAR
980,500
BDT
100
HBAR
1.961,00
BDT
250
HBAR
4.902,50
BDT
500
HBAR
9.805,00
BDT
1000
HBAR
19.610,0
BDT
2500
HBAR
49.025,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00050994
HBAR
0.1
BDT
0,00509944
HBAR
1
BDT
0,05099439
HBAR
2
BDT
0,10198878
HBAR
3
BDT
0,15298317
HBAR
5
BDT
0,25497195
HBAR
10
BDT
0,50994391
HBAR
20
BDT
1,019888
HBAR
25
BDT
1,274860
HBAR
50
BDT
2,549720
HBAR
100
BDT
5,099439
HBAR
250
BDT
12,7486
HBAR
500
BDT
25,4972
HBAR
1000
BDT
50,9944
HBAR
2500
BDT
127,486
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 13:08:58 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC