Chuyển đổi 100 BDT sang HBAR
Chuyển đổi 100 BDT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 22,77 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:38, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
13:38, 16 tháng 3, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 22,7700 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.788.974.741 BDT. Hedera giảm -2.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.72%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
949,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
24,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.77 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 22,7700 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,22770000
BDT
0.1
HBAR
2,277000
BDT
1
HBAR
22,7700
BDT
2
HBAR
45,5400
BDT
3
HBAR
68,3100
BDT
5
HBAR
113,850
BDT
10
HBAR
227,700
BDT
20
HBAR
455,400
BDT
25
HBAR
569,250
BDT
50
HBAR
1.138,50
BDT
100
HBAR
2.277,00
BDT
250
HBAR
5.692,50
BDT
500
HBAR
11.385,0
BDT
1000
HBAR
22.770,0
BDT
2500
HBAR
56.925,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00043917
HBAR
0.1
BDT
0,00439174
HBAR
1
BDT
0,04391744
HBAR
2
BDT
0,08783487
HBAR
3
BDT
0,13175231
HBAR
5
BDT
0,21958718
HBAR
10
BDT
0,43917435
HBAR
20
BDT
0,87834870
HBAR
25
BDT
1,097936
HBAR
50
BDT
2,195872
HBAR
100
BDT
4,391744
HBAR
250
BDT
10,9794
HBAR
500
BDT
21,9587
HBAR
1000
BDT
43,9174
HBAR
2500
BDT
109,794
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 13:38:16 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC