Chuyển đổi 2 HBAR sang BDT
Chuyển đổi 2 HBAR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 18,41 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:49, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
15:49, 17 tháng 11, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 18,4100 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.125.995.798 BDT. Hedera giảm -2.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.24%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
781,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
32,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:49 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36.82 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 18,4100 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka
HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,18410000
BDT
0.1
HBAR
1,841000
BDT
1
HBAR
18,4100
BDT
2
HBAR
36,8200
BDT
3
HBAR
55,2300
BDT
5
HBAR
92,0500
BDT
10
HBAR
184,100
BDT
20
HBAR
368,200
BDT
25
HBAR
460,250
BDT
50
HBAR
920,500
BDT
100
HBAR
1.841,00
BDT
250
HBAR
4.602,50
BDT
500
HBAR
9.205,00
BDT
1000
HBAR
18.410,0
BDT
2500
HBAR
46.025,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT
HBAR
0.01
BDT
0,00054318
HBAR
0.1
BDT
0,00543183
HBAR
1
BDT
0,05431831
HBAR
2
BDT
0,10863661
HBAR
3
BDT
0,16295492
HBAR
5
BDT
0,27159153
HBAR
10
BDT
0,54318305
HBAR
20
BDT
1,086366
HBAR
25
BDT
1,357958
HBAR
50
BDT
2,715915
HBAR
100
BDT
5,431831
HBAR
250
BDT
13,5796
HBAR
500
BDT
27,1592
HBAR
1000
BDT
54,3183
HBAR
2500
BDT
135,796
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 15:49:20 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC