Chuyển đổi 500 HBAR sang BDT
Chuyển đổi 500 HBAR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 20,99 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:19, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 20,9900 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.275.607.458 BDT. Hedera tăng +1.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
884,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
29,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:19 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10495 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 20,9900 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,20990000
BDT
0.1
HBAR
2,099000
BDT
1
HBAR
20,9900
BDT
2
HBAR
41,9800
BDT
3
HBAR
62,9700
BDT
5
HBAR
104,950
BDT
10
HBAR
209,900
BDT
20
HBAR
419,800
BDT
25
HBAR
524,750
BDT
50
HBAR
1.049,50
BDT
100
HBAR
2.099,00
BDT
250
HBAR
5.247,50
BDT
500
HBAR
10.495,0
BDT
1000
HBAR
20.990,0
BDT
2500
HBAR
52.475,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00047642
HBAR
0.1
BDT
0,00476417
HBAR
1
BDT
0,04764173
HBAR
2
BDT
0,09528347
HBAR
3
BDT
0,14292520
HBAR
5
BDT
0,23820867
HBAR
10
BDT
0,47641734
HBAR
20
BDT
0,95283468
HBAR
25
BDT
1,191043
HBAR
50
BDT
2,382087
HBAR
100
BDT
4,764173
HBAR
250
BDT
11,9104
HBAR
500
BDT
23,8209
HBAR
1000
BDT
47,6417
HBAR
2500
BDT
119,104
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 22:19:02 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC