Chuyển đổi 0.1 HBAR sang BDT
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 23,15 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:25, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
20:25, 15 tháng 3, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 23,1500 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.222.705.052 BDT. Hedera giảm -1.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
985,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
27,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:25 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.315 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 23,1500 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,23150000
BDT
0.1
HBAR
2,315000
BDT
1
HBAR
23,1500
BDT
2
HBAR
46,3000
BDT
3
HBAR
69,4500
BDT
5
HBAR
115,750
BDT
10
HBAR
231,500
BDT
20
HBAR
463,000
BDT
25
HBAR
578,750
BDT
50
HBAR
1.157,50
BDT
100
HBAR
2.315,00
BDT
250
HBAR
5.787,50
BDT
500
HBAR
11.575,0
BDT
1000
HBAR
23.150,0
BDT
2500
HBAR
57.875,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00043197
HBAR
0.1
BDT
0,00431965
HBAR
1
BDT
0,04319654
HBAR
2
BDT
0,08639309
HBAR
3
BDT
0,12958963
HBAR
5
BDT
0,21598272
HBAR
10
BDT
0,43196544
HBAR
20
BDT
0,86393089
HBAR
25
BDT
1,079914
HBAR
50
BDT
2,159827
HBAR
100
BDT
4,319654
HBAR
250
BDT
10,7991
HBAR
500
BDT
21,5983
HBAR
1000
BDT
43,1965
HBAR
2500
BDT
107,991
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 20:25:15 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC