Chuyển đổi 0.1 HBAR sang BDT
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 28,51 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:26, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
22:26, 19 tháng 8, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 28,5100 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.612.519.269 BDT. Hedera giảm -4.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.47%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,21 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
37,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:26 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.8510000000000004 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 28,5100 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,28510000
BDT
0.1
HBAR
2,851000
BDT
1
HBAR
28,5100
BDT
2
HBAR
57,0200
BDT
3
HBAR
85,5300
BDT
5
HBAR
142,550
BDT
10
HBAR
285,100
BDT
20
HBAR
570,200
BDT
25
HBAR
712,750
BDT
50
HBAR
1.425,50
BDT
100
HBAR
2.851,00
BDT
250
HBAR
7.127,50
BDT
500
HBAR
14.255,0
BDT
1000
HBAR
28.510,0
BDT
2500
HBAR
71.275,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00035075
HBAR
0.1
BDT
0,00350754
HBAR
1
BDT
0,03507541
HBAR
2
BDT
0,07015082
HBAR
3
BDT
0,10522624
HBAR
5
BDT
0,17537706
HBAR
10
BDT
0,35075412
HBAR
20
BDT
0,70150824
HBAR
25
BDT
0,87688530
HBAR
50
BDT
1,753771
HBAR
100
BDT
3,507541
HBAR
250
BDT
8,768853
HBAR
500
BDT
17,5377
HBAR
1000
BDT
35,0754
HBAR
2500
BDT
87,6885
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 22:26:41 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC