Chuyển đổi 0.1 HBAR sang BDT
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 18,74 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:42, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 18,7400 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.130.228.422 BDT. Hedera giảm -4.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
794,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
20,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:42 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.8739999999999999 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 18,7400 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,18740000
BDT
0.1
HBAR
1,874000
BDT
1
HBAR
18,7400
BDT
2
HBAR
37,4800
BDT
3
HBAR
56,2200
BDT
5
HBAR
93,7000
BDT
10
HBAR
187,400
BDT
20
HBAR
374,800
BDT
25
HBAR
468,500
BDT
50
HBAR
937,000
BDT
100
HBAR
1.874,00
BDT
250
HBAR
4.685,00
BDT
500
HBAR
9.370,00
BDT
1000
HBAR
18.740,0
BDT
2500
HBAR
46.850,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00053362
HBAR
0.1
BDT
0,00533618
HBAR
1
BDT
0,05336179
HBAR
2
BDT
0,10672359
HBAR
3
BDT
0,16008538
HBAR
5
BDT
0,26680896
HBAR
10
BDT
0,53361793
HBAR
20
BDT
1,067236
HBAR
25
BDT
1,334045
HBAR
50
BDT
2,668090
HBAR
100
BDT
5,336179
HBAR
250
BDT
13,3404
HBAR
500
BDT
26,6809
HBAR
1000
BDT
53,3618
HBAR
2500
BDT
133,404
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 23:42:37 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC