Chuyển đổi 5 BDT sang HBAR
Chuyển đổi 5 BDT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 23,37 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:14, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 23,3700 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.201.272.850 BDT. Hedera tăng +1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
993,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
41,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.37 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 23,3700 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,23370000
BDT
0.1
HBAR
2,337000
BDT
1
HBAR
23,3700
BDT
2
HBAR
46,7400
BDT
3
HBAR
70,1100
BDT
5
HBAR
116,850
BDT
10
HBAR
233,700
BDT
20
HBAR
467,400
BDT
25
HBAR
584,250
BDT
50
HBAR
1.168,50
BDT
100
HBAR
2.337,00
BDT
250
HBAR
5.842,50
BDT
500
HBAR
11.685,0
BDT
1000
HBAR
23.370,0
BDT
2500
HBAR
58.425,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00042790
HBAR
0.1
BDT
0,00427899
HBAR
1
BDT
0,04278990
HBAR
2
BDT
0,08557980
HBAR
3
BDT
0,12836970
HBAR
5
BDT
0,21394951
HBAR
10
BDT
0,42789902
HBAR
20
BDT
0,85579803
HBAR
25
BDT
1,069748
HBAR
50
BDT
2,139495
HBAR
100
BDT
4,278990
HBAR
250
BDT
10,6975
HBAR
500
BDT
21,3950
HBAR
1000
BDT
42,7899
HBAR
2500
BDT
106,975
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 07:14:51 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC