Chuyển đổi 1 HBAR thành BDT
Chuyển đổi 1 HBAR sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 8,84 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:15, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 8,840000 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.104.669.077 BDT. Hedera giảm -3.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
316,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
6,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:15 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.84 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 8,840000 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Bangladeshi Taka
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,08840000
BDT
0.1
HBAR
0,88400000
BDT
1
HBAR
8,840000
BDT
2
HBAR
17,6800
BDT
3
HBAR
26,5200
BDT
5
HBAR
44,2000
BDT
10
HBAR
88,4000
BDT
20
HBAR
176,800
BDT
25
HBAR
221,000
BDT
50
HBAR
442,000
BDT
100
HBAR
884,000
BDT
250
HBAR
2.210,00
BDT
500
HBAR
4.420,00
BDT
1000
HBAR
8.840,00
BDT
2500
HBAR
22.100,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka thành Hedera
BDT
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
BDT
0,00113122
HBAR
0.1
BDT
0,01131222
HBAR
1
BDT
0,11312217
HBAR
2
BDT
0,22624434
HBAR
3
BDT
0,33936652
HBAR
5
BDT
0,56561086
HBAR
10
BDT
1,131222
HBAR
20
BDT
2,262443
HBAR
25
BDT
2,828054
HBAR
50
BDT
5,656109
HBAR
100
BDT
11,3122
HBAR
250
BDT
28,2805
HBAR
500
BDT
56,5611
HBAR
1000
BDT
113,122
HBAR
2500
BDT
282,805
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-BDT page created at 07:15:37 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:15:37 3/7/2024 UTC