Chuyển đổi 0.01 BDT sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 BDT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 18,96 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:10, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 18,9600 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.844.507.864 BDT. Hedera tăng +6.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.585,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
804,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
23,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.96 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 18,9600 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,18960000
BDT
0.1
HBAR
1,896000
BDT
1
HBAR
18,9600
BDT
2
HBAR
37,9200
BDT
3
HBAR
56,8800
BDT
5
HBAR
94,8000
BDT
10
HBAR
189,600
BDT
20
HBAR
379,200
BDT
25
HBAR
474,000
BDT
50
HBAR
948,000
BDT
100
HBAR
1.896,00
BDT
250
HBAR
4.740,00
BDT
500
HBAR
9.480,00
BDT
1000
HBAR
18.960,0
BDT
2500
HBAR
47.400,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00052743
HBAR
0.1
BDT
0,00527426
HBAR
1
BDT
0,05274262
HBAR
2
BDT
0,10548523
HBAR
3
BDT
0,15822785
HBAR
5
BDT
0,26371308
HBAR
10
BDT
0,52742616
HBAR
20
BDT
1,054852
HBAR
25
BDT
1,318565
HBAR
50
BDT
2,637131
HBAR
100
BDT
5,274262
HBAR
250
BDT
13,1857
HBAR
500
BDT
26,3713
HBAR
1000
BDT
52,7426
HBAR
2500
BDT
131,857
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 08:10:54 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC