Chuyển đổi 250 HBAR sang BDT
Chuyển đổi 250 HBAR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 20,05 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:47, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 20,0500 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.432.849.392 BDT. Hedera giảm -2.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
845,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
23,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:47 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5012.5 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 20,0500 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,20050000
BDT
0.1
HBAR
2,005000
BDT
1
HBAR
20,0500
BDT
2
HBAR
40,1000
BDT
3
HBAR
60,1500
BDT
5
HBAR
100,250
BDT
10
HBAR
200,500
BDT
20
HBAR
401,000
BDT
25
HBAR
501,250
BDT
50
HBAR
1.002,50
BDT
100
HBAR
2.005,00
BDT
250
HBAR
5.012,50
BDT
500
HBAR
10.025,0
BDT
1000
HBAR
20.050,0
BDT
2500
HBAR
50.125,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00049875
HBAR
0.1
BDT
0,00498753
HBAR
1
BDT
0,04987531
HBAR
2
BDT
0,09975062
HBAR
3
BDT
0,14962594
HBAR
5
BDT
0,24937656
HBAR
10
BDT
0,49875312
HBAR
20
BDT
0,99750623
HBAR
25
BDT
1,246883
HBAR
50
BDT
2,493766
HBAR
100
BDT
4,987531
HBAR
250
BDT
12,4688
HBAR
500
BDT
24,9377
HBAR
1000
BDT
49,8753
HBAR
2500
BDT
124,688
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 16:47:38 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC