Chuyển đổi 250 HBAR sang BDT
Chuyển đổi 250 HBAR sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 17,54 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:09, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
3:09, 18 tháng 11, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 17,5400 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.697.077.937 BDT. Hedera giảm -2.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.01%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
744,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
37,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:09 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4385 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 17,5400 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka
HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,17540000
BDT
0.1
HBAR
1,754000
BDT
1
HBAR
17,5400
BDT
2
HBAR
35,0800
BDT
3
HBAR
52,6200
BDT
5
HBAR
87,7000
BDT
10
HBAR
175,400
BDT
20
HBAR
350,800
BDT
25
HBAR
438,500
BDT
50
HBAR
877,000
BDT
100
HBAR
1.754,00
BDT
250
HBAR
4.385,00
BDT
500
HBAR
8.770,00
BDT
1000
HBAR
17.540,0
BDT
2500
HBAR
43.850,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT
HBAR
0.01
BDT
0,00057013
HBAR
0.1
BDT
0,00570125
HBAR
1
BDT
0,05701254
HBAR
2
BDT
0,11402509
HBAR
3
BDT
0,17103763
HBAR
5
BDT
0,28506271
HBAR
10
BDT
0,57012543
HBAR
20
BDT
1,140251
HBAR
25
BDT
1,425314
HBAR
50
BDT
2,850627
HBAR
100
BDT
5,701254
HBAR
250
BDT
14,2531
HBAR
500
BDT
28,5063
HBAR
1000
BDT
57,0125
HBAR
2500
BDT
142,531
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 03:09:05 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC