Chuyển đổi 1 BDT sang HBAR
Chuyển đổi 1 BDT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 18,11 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:46, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
16:46, 17 tháng 11, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 18,1100 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.899.989.617 BDT. Hedera giảm -0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.38%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
769,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
36,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:46 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.11 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 18,1100 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka
HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,18110000
BDT
0.1
HBAR
1,811000
BDT
1
HBAR
18,1100
BDT
2
HBAR
36,2200
BDT
3
HBAR
54,3300
BDT
5
HBAR
90,5500
BDT
10
HBAR
181,100
BDT
20
HBAR
362,200
BDT
25
HBAR
452,750
BDT
50
HBAR
905,500
BDT
100
HBAR
1.811,00
BDT
250
HBAR
4.527,50
BDT
500
HBAR
9.055,00
BDT
1000
HBAR
18.110,0
BDT
2500
HBAR
45.275,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT
HBAR
0.01
BDT
0,00055218
HBAR
0.1
BDT
0,00552181
HBAR
1
BDT
0,05521811
HBAR
2
BDT
0,11043622
HBAR
3
BDT
0,16565433
HBAR
5
BDT
0,27609056
HBAR
10
BDT
0,55218112
HBAR
20
BDT
1,104362
HBAR
25
BDT
1,380453
HBAR
50
BDT
2,760906
HBAR
100
BDT
5,521811
HBAR
250
BDT
13,8045
HBAR
500
BDT
27,6091
HBAR
1000
BDT
55,2181
HBAR
2500
BDT
138,045
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 16:46:54 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC