Chuyển đổi 0.1 BDT sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 BDT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 22,37 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:21, 16 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
17:21, 16 tháng 10, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 22,3700 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.476.124.069 BDT. Hedera giảm -2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.96%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
944,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
33,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.37 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 22,3700 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,22370000
BDT
0.1
HBAR
2,237000
BDT
1
HBAR
22,3700
BDT
2
HBAR
44,7400
BDT
3
HBAR
67,1100
BDT
5
HBAR
111,850
BDT
10
HBAR
223,700
BDT
20
HBAR
447,400
BDT
25
HBAR
559,250
BDT
50
HBAR
1.118,50
BDT
100
HBAR
2.237,00
BDT
250
HBAR
5.592,50
BDT
500
HBAR
11.185,0
BDT
1000
HBAR
22.370,0
BDT
2500
HBAR
55.925,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00044703
HBAR
0.1
BDT
0,00447027
HBAR
1
BDT
0,04470273
HBAR
2
BDT
0,08940545
HBAR
3
BDT
0,13410818
HBAR
5
BDT
0,22351363
HBAR
10
BDT
0,44702727
HBAR
20
BDT
0,89405454
HBAR
25
BDT
1,117568
HBAR
50
BDT
2,235136
HBAR
100
BDT
4,470273
HBAR
250
BDT
11,1757
HBAR
500
BDT
22,3514
HBAR
1000
BDT
44,7027
HBAR
2500
BDT
111,757
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 17:21:14 16/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC