Chuyển đổi 0.1 BDT sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 BDT sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 23,31 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:10, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
10:10, 16 tháng 3, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 23,3100 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.076.577.909 BDT. Hedera tăng +0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
992,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
21,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.31 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 23,3100 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,23310000
BDT
0.1
HBAR
2,331000
BDT
1
HBAR
23,3100
BDT
2
HBAR
46,6200
BDT
3
HBAR
69,9300
BDT
5
HBAR
116,550
BDT
10
HBAR
233,100
BDT
20
HBAR
466,200
BDT
25
HBAR
582,750
BDT
50
HBAR
1.165,50
BDT
100
HBAR
2.331,00
BDT
250
HBAR
5.827,50
BDT
500
HBAR
11.655,0
BDT
1000
HBAR
23.310,0
BDT
2500
HBAR
58.275,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00042900
HBAR
0.1
BDT
0,00429000
HBAR
1
BDT
0,04290004
HBAR
2
BDT
0,08580009
HBAR
3
BDT
0,12870013
HBAR
5
BDT
0,21450021
HBAR
10
BDT
0,42900043
HBAR
20
BDT
0,85800086
HBAR
25
BDT
1,072501
HBAR
50
BDT
2,145002
HBAR
100
BDT
4,290004
HBAR
250
BDT
10,7250
HBAR
500
BDT
21,4500
HBAR
1000
BDT
42,9000
HBAR
2500
BDT
107,250
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 10:10:48 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC