Chuyển đổi 25 HBAR sang EUR
Chuyển đổi 25 HBAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,13 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:11, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
20:11, 22 tháng 11, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13024900 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.153.456.630 €. Hedera tăng +12.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.96%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
5 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:11 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.256225 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13024900 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro
HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00130249
EUR
0.1
HBAR
0,01302490
EUR
1
HBAR
0,13024900
EUR
2
HBAR
0,26049800
EUR
3
HBAR
0,39074700
EUR
5
HBAR
0,65124500
EUR
10
HBAR
1,302490
EUR
20
HBAR
2,604980
EUR
25
HBAR
3,256225
EUR
50
HBAR
6,512450
EUR
100
HBAR
13,0249
EUR
250
HBAR
32,5623
EUR
500
HBAR
65,1245
EUR
1000
HBAR
130,249
EUR
2500
HBAR
325,623
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR
HBAR
0.01
EUR
0,07677602
HBAR
0.1
EUR
0,76776021
HBAR
1
EUR
7,677602
HBAR
2
EUR
15,3552
HBAR
3
EUR
23,0328
HBAR
5
EUR
38,3880
HBAR
10
EUR
76,7760
HBAR
20
EUR
153,552
HBAR
25
EUR
191,940
HBAR
50
EUR
383,880
HBAR
100
EUR
767,760
HBAR
250
EUR
1.919,401
HBAR
500
EUR
3.838,801
HBAR
1000
EUR
7.677,602
HBAR
2500
EUR
19.194,005
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 20:11:22 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC