Chuyển đổi 25 HBAR sang EUR
Chuyển đổi 25 HBAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,136 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:10, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13554100 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 137.413.722 €. Hedera tăng +1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
5,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
137,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:10 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.388525 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13554100 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00135541
EUR
0.1
HBAR
0,01355410
EUR
1
HBAR
0,13554100
EUR
2
HBAR
0,27108200
EUR
3
HBAR
0,40662300
EUR
5
HBAR
0,67770500
EUR
10
HBAR
1,355410
EUR
20
HBAR
2,710820
EUR
25
HBAR
3,388525
EUR
50
HBAR
6,777050
EUR
100
HBAR
13,5541
EUR
250
HBAR
33,8853
EUR
500
HBAR
67,7705
EUR
1000
HBAR
135,541
EUR
2500
HBAR
338,852
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,07377841
HBAR
0.1
EUR
0,73778414
HBAR
1
EUR
7,377841
HBAR
2
EUR
14,7557
HBAR
3
EUR
22,1335
HBAR
5
EUR
36,8892
HBAR
10
EUR
73,7784
HBAR
20
EUR
147,557
HBAR
25
EUR
184,446
HBAR
50
EUR
368,892
HBAR
100
EUR
737,784
HBAR
250
EUR
1.844,46
HBAR
500
EUR
3.688,921
HBAR
1000
EUR
7.377,841
HBAR
2500
EUR
18.444,603
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 16:10:54 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC