Chuyển đổi 2500 HBAR sang EUR
Chuyển đổi 2500 HBAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,134 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:01, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13435700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 149.875.794 €. Hedera giảm -0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
5,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
149,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:01 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 335.8925 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13435700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00134357
EUR
0.1
HBAR
0,01343570
EUR
1
HBAR
0,13435700
EUR
2
HBAR
0,26871400
EUR
3
HBAR
0,40307100
EUR
5
HBAR
0,67178500
EUR
10
HBAR
1,343570
EUR
20
HBAR
2,687140
EUR
25
HBAR
3,358925
EUR
50
HBAR
6,717850
EUR
100
HBAR
13,4357
EUR
250
HBAR
33,5893
EUR
500
HBAR
67,1785
EUR
1000
HBAR
134,357
EUR
2500
HBAR
335,893
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,07442857
HBAR
0.1
EUR
0,74428575
HBAR
1
EUR
7,442857
HBAR
2
EUR
14,8857
HBAR
3
EUR
22,3286
HBAR
5
EUR
37,2143
HBAR
10
EUR
74,4286
HBAR
20
EUR
148,857
HBAR
25
EUR
186,071
HBAR
50
EUR
372,143
HBAR
100
EUR
744,286
HBAR
250
EUR
1.860,714
HBAR
500
EUR
3.721,429
HBAR
1000
EUR
7.442,857
HBAR
2500
EUR
18.607,144
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 21:01:26 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC