Chuyển đổi 2500 HBAR sang EUR
Chuyển đổi 2500 HBAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,214 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:05, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
11:05, 23 tháng 8, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,21422900 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 420.714.825 €. Hedera tăng +4.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.93%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 23.
Vốn hóa thị trường
9,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
420,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:05 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 535.5725 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,21422900 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00214229
EUR
0.1
HBAR
0,02142290
EUR
1
HBAR
0,21422900
EUR
2
HBAR
0,42845800
EUR
3
HBAR
0,64268700
EUR
5
HBAR
1,071145
EUR
10
HBAR
2,142290
EUR
20
HBAR
4,284580
EUR
25
HBAR
5,355725
EUR
50
HBAR
10,7115
EUR
100
HBAR
21,4229
EUR
250
HBAR
53,5573
EUR
500
HBAR
107,115
EUR
1000
HBAR
214,229
EUR
2500
HBAR
535,573
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,04667902
HBAR
0.1
EUR
0,46679021
HBAR
1
EUR
4,667902
HBAR
2
EUR
9,335804
HBAR
3
EUR
14,0037
HBAR
5
EUR
23,3395
HBAR
10
EUR
46,6790
HBAR
20
EUR
93,3580
HBAR
25
EUR
116,698
HBAR
50
EUR
233,395
HBAR
100
EUR
466,790
HBAR
250
EUR
1.166,976
HBAR
500
EUR
2.333,951
HBAR
1000
EUR
4.667,902
HBAR
2500
EUR
11.669,755
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 11:05:18 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC