Chuyển đổi 1 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 1 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,174 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:19, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17387200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 238.873.321 €. Hedera giảm -2.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.64%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
7,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
238,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.173872 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17387200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00173872
EUR
0.1
HBAR
0,01738720
EUR
1
HBAR
0,17387200
EUR
2
HBAR
0,34774400
EUR
3
HBAR
0,52161600
EUR
5
HBAR
0,86936000
EUR
10
HBAR
1,738720
EUR
20
HBAR
3,477440
EUR
25
HBAR
4,346800
EUR
50
HBAR
8,693600
EUR
100
HBAR
17,3872
EUR
250
HBAR
43,4680
EUR
500
HBAR
86,9360
EUR
1000
HBAR
173,872
EUR
2500
HBAR
434,680
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05751357
HBAR
0.1
EUR
0,57513573
HBAR
1
EUR
5,751357
HBAR
2
EUR
11,5027
HBAR
3
EUR
17,2541
HBAR
5
EUR
28,7568
HBAR
10
EUR
57,5136
HBAR
20
EUR
115,027
HBAR
25
EUR
143,784
HBAR
50
EUR
287,568
HBAR
100
EUR
575,136
HBAR
250
EUR
1.437,839
HBAR
500
EUR
2.875,679
HBAR
1000
EUR
5.751,357
HBAR
2500
EUR
14.378,393
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 05:19:05 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC