Chuyển đổi 1 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 1 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,14 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:44, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13964500 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 124.977.926 €. Hedera giảm -4.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.84%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.472,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
5,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
124,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.139645 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13964500 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00139645
EUR
0.1
HBAR
0,01396450
EUR
1
HBAR
0,13964500
EUR
2
HBAR
0,27929000
EUR
3
HBAR
0,41893500
EUR
5
HBAR
0,69822500
EUR
10
HBAR
1,396450
EUR
20
HBAR
2,792900
EUR
25
HBAR
3,491125
EUR
50
HBAR
6,982250
EUR
100
HBAR
13,9645
EUR
250
HBAR
34,9112
EUR
500
HBAR
69,8225
EUR
1000
HBAR
139,645
EUR
2500
HBAR
349,112
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,07161015
HBAR
0.1
EUR
0,71610154
HBAR
1
EUR
7,161015
HBAR
2
EUR
14,3220
HBAR
3
EUR
21,4830
HBAR
5
EUR
35,8051
HBAR
10
EUR
71,6102
HBAR
20
EUR
143,220
HBAR
25
EUR
179,025
HBAR
50
EUR
358,051
HBAR
100
EUR
716,102
HBAR
250
EUR
1.790,254
HBAR
500
EUR
3.580,508
HBAR
1000
EUR
7.161,015
HBAR
2500
EUR
17.902,539
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 23:44:47 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC