Chuyển đổi 1 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 1 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,15 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:00, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
16:00, 21 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14954200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 160.002.631 €. Hedera giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.59%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
6,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
160 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:00 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.149542 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14954200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00149542
EUR
0.1
HBAR
0,01495420
EUR
1
HBAR
0,14954200
EUR
2
HBAR
0,29908400
EUR
3
HBAR
0,44862600
EUR
5
HBAR
0,74771000
EUR
10
HBAR
1,495420
EUR
20
HBAR
2,990840
EUR
25
HBAR
3,738550
EUR
50
HBAR
7,477100
EUR
100
HBAR
14,9542
EUR
250
HBAR
37,3855
EUR
500
HBAR
74,7710
EUR
1000
HBAR
149,542
EUR
2500
HBAR
373,855
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,06687085
HBAR
0.1
EUR
0,66870846
HBAR
1
EUR
6,687085
HBAR
2
EUR
13,3742
HBAR
3
EUR
20,0613
HBAR
5
EUR
33,4354
HBAR
10
EUR
66,8708
HBAR
20
EUR
133,742
HBAR
25
EUR
167,177
HBAR
50
EUR
334,354
HBAR
100
EUR
668,708
HBAR
250
EUR
1.671,771
HBAR
500
EUR
3.343,542
HBAR
1000
EUR
6.687,085
HBAR
2500
EUR
16.717,711
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 16:00:02 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC