Chuyển đổi 1 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 1 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,141 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:29, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
23:29, 15 tháng 4, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14134800 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 150.192.576 €. Hedera giảm -4.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
5,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
150,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.141348 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14134800 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00141348
EUR
0.1
HBAR
0,01413480
EUR
1
HBAR
0,14134800
EUR
2
HBAR
0,28269600
EUR
3
HBAR
0,42404400
EUR
5
HBAR
0,70674000
EUR
10
HBAR
1,413480
EUR
20
HBAR
2,826960
EUR
25
HBAR
3,533700
EUR
50
HBAR
7,067400
EUR
100
HBAR
14,1348
EUR
250
HBAR
35,3370
EUR
500
HBAR
70,6740
EUR
1000
HBAR
141,348
EUR
2500
HBAR
353,370
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,07074738
HBAR
0.1
EUR
0,70747375
HBAR
1
EUR
7,074738
HBAR
2
EUR
14,1495
HBAR
3
EUR
21,2242
HBAR
5
EUR
35,3737
HBAR
10
EUR
70,7474
HBAR
20
EUR
141,495
HBAR
25
EUR
176,868
HBAR
50
EUR
353,737
HBAR
100
EUR
707,474
HBAR
250
EUR
1.768,684
HBAR
500
EUR
3.537,369
HBAR
1000
EUR
7.074,738
HBAR
2500
EUR
17.686,844
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 23:29:21 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC