Chuyển đổi 3 HBAR sang EUR
Chuyển đổi 3 HBAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,172 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:09, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
15:09, 20 tháng 5, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17227100 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134.477.735 €. Hedera tăng +3.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.52%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
7,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
134,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:09 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.516813 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17227100 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00172271
EUR
0.1
HBAR
0,01722710
EUR
1
HBAR
0,17227100
EUR
2
HBAR
0,34454200
EUR
3
HBAR
0,51681300
EUR
5
HBAR
0,86135500
EUR
10
HBAR
1,722710
EUR
20
HBAR
3,445420
EUR
25
HBAR
4,306775
EUR
50
HBAR
8,613550
EUR
100
HBAR
17,2271
EUR
250
HBAR
43,0678
EUR
500
HBAR
86,1355
EUR
1000
HBAR
172,271
EUR
2500
HBAR
430,678
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05804808
HBAR
0.1
EUR
0,58048075
HBAR
1
EUR
5,804808
HBAR
2
EUR
11,6096
HBAR
3
EUR
17,4144
HBAR
5
EUR
29,0240
HBAR
10
EUR
58,0481
HBAR
20
EUR
116,096
HBAR
25
EUR
145,120
HBAR
50
EUR
290,240
HBAR
100
EUR
580,481
HBAR
250
EUR
1.451,202
HBAR
500
EUR
2.902,404
HBAR
1000
EUR
5.804,808
HBAR
2500
EUR
14.512,019
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 15:09:27 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC