Chuyển đổi 3 HBAR sang EUR
Chuyển đổi 3 HBAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,177 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:42, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
16:42, 14 tháng 3, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17728000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 296.795.701 €. Hedera giảm -3.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.33%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
7,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
296,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:42 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.53184 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17728000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00177280
EUR
0.1
HBAR
0,01772800
EUR
1
HBAR
0,17728000
EUR
2
HBAR
0,35456000
EUR
3
HBAR
0,53184000
EUR
5
HBAR
0,88640000
EUR
10
HBAR
1,772800
EUR
20
HBAR
3,545600
EUR
25
HBAR
4,432000
EUR
50
HBAR
8,864000
EUR
100
HBAR
17,7280
EUR
250
HBAR
44,3200
EUR
500
HBAR
88,6400
EUR
1000
HBAR
177,280
EUR
2500
HBAR
443,200
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05640794
HBAR
0.1
EUR
0,56407942
HBAR
1
EUR
5,640794
HBAR
2
EUR
11,2816
HBAR
3
EUR
16,9224
HBAR
5
EUR
28,2040
HBAR
10
EUR
56,4079
HBAR
20
EUR
112,816
HBAR
25
EUR
141,020
HBAR
50
EUR
282,040
HBAR
100
EUR
564,079
HBAR
250
EUR
1.410,199
HBAR
500
EUR
2.820,397
HBAR
1000
EUR
5.640,794
HBAR
2500
EUR
14.101,986
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 16:42:09 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC