Chuyển đổi 100 EUR thành HBAR
Chuyển đổi 100 EUR sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,069 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:59, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06934300 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.887.194 €. Hedera giảm -4.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.59%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
2,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
46,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:59 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.069343 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06934300 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Euro
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00069343
EUR
0.1
HBAR
0,00693430
EUR
1
HBAR
0,06934300
EUR
2
HBAR
0,13868600
EUR
3
HBAR
0,20802900
EUR
5
HBAR
0,34671500
EUR
10
HBAR
0,69343000
EUR
20
HBAR
1,386860
EUR
25
HBAR
1,733575
EUR
50
HBAR
3,467150
EUR
100
HBAR
6,934300
EUR
250
HBAR
17,3358
EUR
500
HBAR
34,6715
EUR
1000
HBAR
69,3430
EUR
2500
HBAR
173,358
EUR
Chuyển đổi Euro thành Hedera
EUR
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
EUR
0,14421066
HBAR
0.1
EUR
1,442107
HBAR
1
EUR
14,4211
HBAR
2
EUR
28,8421
HBAR
3
EUR
43,2632
HBAR
5
EUR
72,1053
HBAR
10
EUR
144,211
HBAR
20
EUR
288,421
HBAR
25
EUR
360,527
HBAR
50
EUR
721,053
HBAR
100
EUR
1.442,107
HBAR
250
EUR
3.605,267
HBAR
500
EUR
7.210,533
HBAR
1000
EUR
14.421,066
HBAR
2500
EUR
36.052,666
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-EUR page created at 05:59:25 3/7/2024 UTC
Last Updated at 05:59:25 3/7/2024 UTC