Chuyển đổi 100 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 100 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,213 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:19, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
21:19, 16 tháng 2, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,21253000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 148.036.797 €. Hedera giảm -1.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.783.518.485,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
8,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
41,78 T US$
Khối lượng (24h)
148,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.21253 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,21253000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00212530
EUR
0.1
HBAR
0,02125300
EUR
1
HBAR
0,21253000
EUR
2
HBAR
0,42506000
EUR
3
HBAR
0,63759000
EUR
5
HBAR
1,062650
EUR
10
HBAR
2,125300
EUR
20
HBAR
4,250600
EUR
25
HBAR
5,313250
EUR
50
HBAR
10,6265
EUR
100
HBAR
21,2530
EUR
250
HBAR
53,1325
EUR
500
HBAR
106,265
EUR
1000
HBAR
212,530
EUR
2500
HBAR
531,325
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
EUR
0,04705218
HBAR
0.1
EUR
0,47052181
HBAR
1
EUR
4,705218
HBAR
2
EUR
9,410436
HBAR
3
EUR
14,1157
HBAR
5
EUR
23,5261
HBAR
10
EUR
47,0522
HBAR
20
EUR
94,1044
HBAR
25
EUR
117,630
HBAR
50
EUR
235,261
HBAR
100
EUR
470,522
HBAR
250
EUR
1.176,305
HBAR
500
EUR
2.352,609
HBAR
1000
EUR
4.705,218
HBAR
2500
EUR
11.763,045
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 21:19:52 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC