Chuyển đổi 100 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 100 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,242 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:12, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
23:12, 21 tháng 7, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,24201900 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 627.088.043 €. Hedera tăng +1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.44%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
10,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
627,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:12 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.242019 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,24201900 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00242019
EUR
0.1
HBAR
0,02420190
EUR
1
HBAR
0,24201900
EUR
2
HBAR
0,48403800
EUR
3
HBAR
0,72605700
EUR
5
HBAR
1,210095
EUR
10
HBAR
2,420190
EUR
20
HBAR
4,840380
EUR
25
HBAR
6,050475
EUR
50
HBAR
12,1010
EUR
100
HBAR
24,2019
EUR
250
HBAR
60,5048
EUR
500
HBAR
121,010
EUR
1000
HBAR
242,019
EUR
2500
HBAR
605,048
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,04131907
HBAR
0.1
EUR
0,41319070
HBAR
1
EUR
4,131907
HBAR
2
EUR
8,263814
HBAR
3
EUR
12,3957
HBAR
5
EUR
20,6595
HBAR
10
EUR
41,3191
HBAR
20
EUR
82,6381
HBAR
25
EUR
103,298
HBAR
50
EUR
206,595
HBAR
100
EUR
413,191
HBAR
250
EUR
1.032,977
HBAR
500
EUR
2.065,953
HBAR
1000
EUR
4.131,907
HBAR
2500
EUR
10.329,767
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 23:12:23 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC