Chuyển đổi 100 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 100 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,139 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:05, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13925800 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 150.463.851 €. Hedera giảm -5.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.49%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
5,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
150,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.139258 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13925800 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00139258
EUR
0.1
HBAR
0,01392580
EUR
1
HBAR
0,13925800
EUR
2
HBAR
0,27851600
EUR
3
HBAR
0,41777400
EUR
5
HBAR
0,69629000
EUR
10
HBAR
1,392580
EUR
20
HBAR
2,785160
EUR
25
HBAR
3,481450
EUR
50
HBAR
6,962900
EUR
100
HBAR
13,9258
EUR
250
HBAR
34,8145
EUR
500
HBAR
69,6290
EUR
1000
HBAR
139,258
EUR
2500
HBAR
348,145
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,07180916
HBAR
0.1
EUR
0,71809160
HBAR
1
EUR
7,180916
HBAR
2
EUR
14,3618
HBAR
3
EUR
21,5427
HBAR
5
EUR
35,9046
HBAR
10
EUR
71,8092
HBAR
20
EUR
143,618
HBAR
25
EUR
179,523
HBAR
50
EUR
359,046
HBAR
100
EUR
718,092
HBAR
250
EUR
1.795,229
HBAR
500
EUR
3.590,458
HBAR
1000
EUR
7.180,916
HBAR
2500
EUR
17.952,29
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 05:05:06 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC