Chuyển đổi 100 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 100 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,176 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:52, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
10:52, 16 tháng 3, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17587900 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 159.020.314 €. Hedera tăng +0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
7,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
159,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:52 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.175879 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17587900 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00175879
EUR
0.1
HBAR
0,01758790
EUR
1
HBAR
0,17587900
EUR
2
HBAR
0,35175800
EUR
3
HBAR
0,52763700
EUR
5
HBAR
0,87939500
EUR
10
HBAR
1,758790
EUR
20
HBAR
3,517580
EUR
25
HBAR
4,396975
EUR
50
HBAR
8,793950
EUR
100
HBAR
17,5879
EUR
250
HBAR
43,9698
EUR
500
HBAR
87,9395
EUR
1000
HBAR
175,879
EUR
2500
HBAR
439,698
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05685727
HBAR
0.1
EUR
0,56857271
HBAR
1
EUR
5,685727
HBAR
2
EUR
11,3715
HBAR
3
EUR
17,0572
HBAR
5
EUR
28,4286
HBAR
10
EUR
56,8573
HBAR
20
EUR
113,715
HBAR
25
EUR
142,143
HBAR
50
EUR
284,286
HBAR
100
EUR
568,573
HBAR
250
EUR
1.421,432
HBAR
500
EUR
2.842,864
HBAR
1000
EUR
5.685,727
HBAR
2500
EUR
14.214,318
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 10:52:36 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC