Chuyển đổi 100 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 100 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,19 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:32, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18963600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 173.395.416 €. Hedera tăng +3.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
8,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
173,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:32 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.189636 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18963600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00189636
EUR
0.1
HBAR
0,01896360
EUR
1
HBAR
0,18963600
EUR
2
HBAR
0,37927200
EUR
3
HBAR
0,56890800
EUR
5
HBAR
0,94818000
EUR
10
HBAR
1,896360
EUR
20
HBAR
3,792720
EUR
25
HBAR
4,740900
EUR
50
HBAR
9,481800
EUR
100
HBAR
18,9636
EUR
250
HBAR
47,4090
EUR
500
HBAR
94,8180
EUR
1000
HBAR
189,636
EUR
2500
HBAR
474,090
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05273260
HBAR
0.1
EUR
0,52732604
HBAR
1
EUR
5,273260
HBAR
2
EUR
10,5465
HBAR
3
EUR
15,8198
HBAR
5
EUR
26,3663
HBAR
10
EUR
52,7326
HBAR
20
EUR
105,465
HBAR
25
EUR
131,832
HBAR
50
EUR
263,663
HBAR
100
EUR
527,326
HBAR
250
EUR
1.318,315
HBAR
500
EUR
2.636,63
HBAR
1000
EUR
5.273,26
HBAR
2500
EUR
13.183,151
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 18:32:30 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC