Chuyển đổi 3 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 3 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,172 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:27, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
18:27, 19 tháng 5, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17155200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 196.871.952 €. Hedera giảm -3.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
7,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
196,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.171552 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17155200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00171552
EUR
0.1
HBAR
0,01715520
EUR
1
HBAR
0,17155200
EUR
2
HBAR
0,34310400
EUR
3
HBAR
0,51465600
EUR
5
HBAR
0,85776000
EUR
10
HBAR
1,715520
EUR
20
HBAR
3,431040
EUR
25
HBAR
4,288800
EUR
50
HBAR
8,577600
EUR
100
HBAR
17,1552
EUR
250
HBAR
42,8880
EUR
500
HBAR
85,7760
EUR
1000
HBAR
171,552
EUR
2500
HBAR
428,880
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05829136
HBAR
0.1
EUR
0,58291364
HBAR
1
EUR
5,829136
HBAR
2
EUR
11,6583
HBAR
3
EUR
17,4874
HBAR
5
EUR
29,1457
HBAR
10
EUR
58,2914
HBAR
20
EUR
116,583
HBAR
25
EUR
145,728
HBAR
50
EUR
291,457
HBAR
100
EUR
582,914
HBAR
250
EUR
1.457,284
HBAR
500
EUR
2.914,568
HBAR
1000
EUR
5.829,136
HBAR
2500
EUR
14.572,841
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 18:27:13 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC