Chuyển đổi 5 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 5 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,179 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:35, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17900300 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 309.738.618 €. Hedera tăng +3.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
7,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
309,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.179003 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17900300 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00179003
EUR
0.1
HBAR
0,01790030
EUR
1
HBAR
0,17900300
EUR
2
HBAR
0,35800600
EUR
3
HBAR
0,53700900
EUR
5
HBAR
0,89501500
EUR
10
HBAR
1,790030
EUR
20
HBAR
3,580060
EUR
25
HBAR
4,475075
EUR
50
HBAR
8,950150
EUR
100
HBAR
17,9003
EUR
250
HBAR
44,7508
EUR
500
HBAR
89,5015
EUR
1000
HBAR
179,003
EUR
2500
HBAR
447,508
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05586499
HBAR
0.1
EUR
0,55864986
HBAR
1
EUR
5,586499
HBAR
2
EUR
11,1730
HBAR
3
EUR
16,7595
HBAR
5
EUR
27,9325
HBAR
10
EUR
55,8650
HBAR
20
EUR
111,730
HBAR
25
EUR
139,662
HBAR
50
EUR
279,325
HBAR
100
EUR
558,650
HBAR
250
EUR
1.396,625
HBAR
500
EUR
2.793,249
HBAR
1000
EUR
5.586,499
HBAR
2500
EUR
13.966,246
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 01:35:12 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC