Chuyển đổi 5 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 5 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,166 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:30, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
14:30, 19 tháng 5, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16620200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 180.516.662 €. Hedera giảm -4.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
7,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
180,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:30 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.166202 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16620200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00166202
EUR
0.1
HBAR
0,01662020
EUR
1
HBAR
0,16620200
EUR
2
HBAR
0,33240400
EUR
3
HBAR
0,49860600
EUR
5
HBAR
0,83101000
EUR
10
HBAR
1,662020
EUR
20
HBAR
3,324040
EUR
25
HBAR
4,155050
EUR
50
HBAR
8,310100
EUR
100
HBAR
16,6202
EUR
250
HBAR
41,5505
EUR
500
HBAR
83,1010
EUR
1000
HBAR
166,202
EUR
2500
HBAR
415,505
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,06016775
HBAR
0.1
EUR
0,60167748
HBAR
1
EUR
6,016775
HBAR
2
EUR
12,0335
HBAR
3
EUR
18,0503
HBAR
5
EUR
30,0839
HBAR
10
EUR
60,1677
HBAR
20
EUR
120,335
HBAR
25
EUR
150,419
HBAR
50
EUR
300,839
HBAR
100
EUR
601,677
HBAR
250
EUR
1.504,194
HBAR
500
EUR
3.008,387
HBAR
1000
EUR
6.016,775
HBAR
2500
EUR
15.041,937
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 14:30:03 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC