Chuyển đổi 5 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 5 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,204 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:35, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20431700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 249.218.219 €. Hedera tăng +1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
8,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
249,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.204317 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20431700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00204317
EUR
0.1
HBAR
0,02043170
EUR
1
HBAR
0,20431700
EUR
2
HBAR
0,40863400
EUR
3
HBAR
0,61295100
EUR
5
HBAR
1,021585
EUR
10
HBAR
2,043170
EUR
20
HBAR
4,086340
EUR
25
HBAR
5,107925
EUR
50
HBAR
10,2159
EUR
100
HBAR
20,4317
EUR
250
HBAR
51,0793
EUR
500
HBAR
102,159
EUR
1000
HBAR
204,317
EUR
2500
HBAR
510,793
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,04894355
HBAR
0.1
EUR
0,48943553
HBAR
1
EUR
4,894355
HBAR
2
EUR
9,788711
HBAR
3
EUR
14,6831
HBAR
5
EUR
24,4718
HBAR
10
EUR
48,9436
HBAR
20
EUR
97,8871
HBAR
25
EUR
122,359
HBAR
50
EUR
244,718
HBAR
100
EUR
489,436
HBAR
250
EUR
1.223,589
HBAR
500
EUR
2.447,178
HBAR
1000
EUR
4.894,355
HBAR
2500
EUR
12.235,888
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 08:35:04 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC