Chuyển đổi 2 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 2 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,131 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:59, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
15:59, 22 tháng 11, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13142200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.016.734.595 €. Hedera tăng +13.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.64%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
5,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:59 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.131422 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13142200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro
HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00131422
EUR
0.1
HBAR
0,01314220
EUR
1
HBAR
0,13142200
EUR
2
HBAR
0,26284400
EUR
3
HBAR
0,39426600
EUR
5
HBAR
0,65711000
EUR
10
HBAR
1,314220
EUR
20
HBAR
2,628440
EUR
25
HBAR
3,285550
EUR
50
HBAR
6,571100
EUR
100
HBAR
13,1422
EUR
250
HBAR
32,8555
EUR
500
HBAR
65,7110
EUR
1000
HBAR
131,422
EUR
2500
HBAR
328,555
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR
HBAR
0.01
EUR
0,07609076
HBAR
0.1
EUR
0,76090761
HBAR
1
EUR
7,609076
HBAR
2
EUR
15,2182
HBAR
3
EUR
22,8272
HBAR
5
EUR
38,0454
HBAR
10
EUR
76,0908
HBAR
20
EUR
152,182
HBAR
25
EUR
190,227
HBAR
50
EUR
380,454
HBAR
100
EUR
760,908
HBAR
250
EUR
1.902,269
HBAR
500
EUR
3.804,538
HBAR
1000
EUR
7.609,076
HBAR
2500
EUR
19.022,69
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 15:59:35 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC