Chuyển đổi 2 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 2 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,13 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:44, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12975200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 139.346.911 €. Hedera giảm -4.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
5,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
139,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.129752 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12975200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00129752
EUR
0.1
HBAR
0,01297520
EUR
1
HBAR
0,12975200
EUR
2
HBAR
0,25950400
EUR
3
HBAR
0,38925600
EUR
5
HBAR
0,64876000
EUR
10
HBAR
1,297520
EUR
20
HBAR
2,595040
EUR
25
HBAR
3,243800
EUR
50
HBAR
6,487600
EUR
100
HBAR
12,9752
EUR
250
HBAR
32,4380
EUR
500
HBAR
64,8760
EUR
1000
HBAR
129,752
EUR
2500
HBAR
324,380
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,07707010
HBAR
0.1
EUR
0,77070103
HBAR
1
EUR
7,707010
HBAR
2
EUR
15,4140
HBAR
3
EUR
23,1210
HBAR
5
EUR
38,5351
HBAR
10
EUR
77,0701
HBAR
20
EUR
154,140
HBAR
25
EUR
192,675
HBAR
50
EUR
385,351
HBAR
100
EUR
770,701
HBAR
250
EUR
1.926,753
HBAR
500
EUR
3.853,505
HBAR
1000
EUR
7.707,01
HBAR
2500
EUR
19.267,526
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 23:44:15 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC