Chuyển đổi 1000 HBAR sang EUR
Chuyển đổi 1000 HBAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,173 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:47, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
12:47, 21 tháng 5, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17292400 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 132.599.747 €. Hedera tăng +0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.81%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
7,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
132,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:47 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 172.924 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17292400 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00172924
EUR
0.1
HBAR
0,01729240
EUR
1
HBAR
0,17292400
EUR
2
HBAR
0,34584800
EUR
3
HBAR
0,51877200
EUR
5
HBAR
0,86462000
EUR
10
HBAR
1,729240
EUR
20
HBAR
3,458480
EUR
25
HBAR
4,323100
EUR
50
HBAR
8,646200
EUR
100
HBAR
17,2924
EUR
250
HBAR
43,2310
EUR
500
HBAR
86,4620
EUR
1000
HBAR
172,924
EUR
2500
HBAR
432,310
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05782887
HBAR
0.1
EUR
0,57828873
HBAR
1
EUR
5,782887
HBAR
2
EUR
11,5658
HBAR
3
EUR
17,3487
HBAR
5
EUR
28,9144
HBAR
10
EUR
57,8289
HBAR
20
EUR
115,658
HBAR
25
EUR
144,572
HBAR
50
EUR
289,144
HBAR
100
EUR
578,289
HBAR
250
EUR
1.445,722
HBAR
500
EUR
2.891,444
HBAR
1000
EUR
5.782,887
HBAR
2500
EUR
14.457,218
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 12:47:24 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC