Chuyển đổi 1000 HBAR sang EUR
Chuyển đổi 1000 HBAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,13 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:20, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12979400 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.906.275 €. Hedera giảm -1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
5,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
92,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:20 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 129.79399999999998 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12979400 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00129794
EUR
0.1
HBAR
0,01297940
EUR
1
HBAR
0,12979400
EUR
2
HBAR
0,25958800
EUR
3
HBAR
0,38938200
EUR
5
HBAR
0,64897000
EUR
10
HBAR
1,297940
EUR
20
HBAR
2,595880
EUR
25
HBAR
3,244850
EUR
50
HBAR
6,489700
EUR
100
HBAR
12,9794
EUR
250
HBAR
32,4485
EUR
500
HBAR
64,8970
EUR
1000
HBAR
129,794
EUR
2500
HBAR
324,485
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,07704516
HBAR
0.1
EUR
0,77045164
HBAR
1
EUR
7,704516
HBAR
2
EUR
15,4090
HBAR
3
EUR
23,1135
HBAR
5
EUR
38,5226
HBAR
10
EUR
77,0452
HBAR
20
EUR
154,090
HBAR
25
EUR
192,613
HBAR
50
EUR
385,226
HBAR
100
EUR
770,452
HBAR
250
EUR
1.926,129
HBAR
500
EUR
3.852,258
HBAR
1000
EUR
7.704,516
HBAR
2500
EUR
19.261,291
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 11:20:10 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC