Chuyển đổi 1 HBAR sang EUR
Chuyển đổi 1 HBAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,186 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:10, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
19:10, 5 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18630700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 179.912.656 €. Hedera tăng +1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
7,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
179,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.186307 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18630700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00186307
EUR
0.1
HBAR
0,01863070
EUR
1
HBAR
0,18630700
EUR
2
HBAR
0,37261400
EUR
3
HBAR
0,55892100
EUR
5
HBAR
0,93153500
EUR
10
HBAR
1,863070
EUR
20
HBAR
3,726140
EUR
25
HBAR
4,657675
EUR
50
HBAR
9,315350
EUR
100
HBAR
18,6307
EUR
250
HBAR
46,5768
EUR
500
HBAR
93,1535
EUR
1000
HBAR
186,307
EUR
2500
HBAR
465,768
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05367485
HBAR
0.1
EUR
0,53674849
HBAR
1
EUR
5,367485
HBAR
2
EUR
10,7350
HBAR
3
EUR
16,1025
HBAR
5
EUR
26,8374
HBAR
10
EUR
53,6748
HBAR
20
EUR
107,350
HBAR
25
EUR
134,187
HBAR
50
EUR
268,374
HBAR
100
EUR
536,748
HBAR
250
EUR
1.341,871
HBAR
500
EUR
2.683,742
HBAR
1000
EUR
5.367,485
HBAR
2500
EUR
13.418,712
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 19:10:07 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC