Chuyển đổi 2500 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 2500 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,169 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:15, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
13:15, 18 tháng 3, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16926000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 188.745.647 €. Hedera giảm -3.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.35%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
7,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
188,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:15 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16926 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16926000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00169260
EUR
0.1
HBAR
0,01692600
EUR
1
HBAR
0,16926000
EUR
2
HBAR
0,33852000
EUR
3
HBAR
0,50778000
EUR
5
HBAR
0,84630000
EUR
10
HBAR
1,692600
EUR
20
HBAR
3,385200
EUR
25
HBAR
4,231500
EUR
50
HBAR
8,463000
EUR
100
HBAR
16,9260
EUR
250
HBAR
42,3150
EUR
500
HBAR
84,6300
EUR
1000
HBAR
169,260
EUR
2500
HBAR
423,150
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05908070
HBAR
0.1
EUR
0,59080704
HBAR
1
EUR
5,908070
HBAR
2
EUR
11,8161
HBAR
3
EUR
17,7242
HBAR
5
EUR
29,5404
HBAR
10
EUR
59,0807
HBAR
20
EUR
118,161
HBAR
25
EUR
147,702
HBAR
50
EUR
295,404
HBAR
100
EUR
590,807
HBAR
250
EUR
1.477,018
HBAR
500
EUR
2.954,035
HBAR
1000
EUR
5.908,07
HBAR
2500
EUR
14.770,176
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 13:15:19 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC