Chuyển đổi 2500 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 2500 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,171 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:58, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
19:58, 16 tháng 3, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17123100 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 217.959.028 €. Hedera giảm -1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
7,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
217,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:58 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.171231 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17123100 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00171231
EUR
0.1
HBAR
0,01712310
EUR
1
HBAR
0,17123100
EUR
2
HBAR
0,34246200
EUR
3
HBAR
0,51369300
EUR
5
HBAR
0,85615500
EUR
10
HBAR
1,712310
EUR
20
HBAR
3,424620
EUR
25
HBAR
4,280775
EUR
50
HBAR
8,561550
EUR
100
HBAR
17,1231
EUR
250
HBAR
42,8078
EUR
500
HBAR
85,6155
EUR
1000
HBAR
171,231
EUR
2500
HBAR
428,078
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05840064
HBAR
0.1
EUR
0,58400640
HBAR
1
EUR
5,840064
HBAR
2
EUR
11,6801
HBAR
3
EUR
17,5202
HBAR
5
EUR
29,2003
HBAR
10
EUR
58,4006
HBAR
20
EUR
116,801
HBAR
25
EUR
146,002
HBAR
50
EUR
292,003
HBAR
100
EUR
584,006
HBAR
250
EUR
1.460,016
HBAR
500
EUR
2.920,032
HBAR
1000
EUR
5.840,064
HBAR
2500
EUR
14.600,16
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 19:58:39 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC