Chuyển đổi 2500 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 2500 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,171 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:32, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
10:32, 18 tháng 3, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17098800 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 219.213.338 €. Hedera giảm -3.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.21%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
7,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
219,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:32 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.170988 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17098800 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00170988
EUR
0.1
HBAR
0,01709880
EUR
1
HBAR
0,17098800
EUR
2
HBAR
0,34197600
EUR
3
HBAR
0,51296400
EUR
5
HBAR
0,85494000
EUR
10
HBAR
1,709880
EUR
20
HBAR
3,419760
EUR
25
HBAR
4,274700
EUR
50
HBAR
8,549400
EUR
100
HBAR
17,0988
EUR
250
HBAR
42,7470
EUR
500
HBAR
85,4940
EUR
1000
HBAR
170,988
EUR
2500
HBAR
427,470
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05848364
HBAR
0.1
EUR
0,58483636
HBAR
1
EUR
5,848364
HBAR
2
EUR
11,6967
HBAR
3
EUR
17,5451
HBAR
5
EUR
29,2418
HBAR
10
EUR
58,4836
HBAR
20
EUR
116,967
HBAR
25
EUR
146,209
HBAR
50
EUR
292,418
HBAR
100
EUR
584,836
HBAR
250
EUR
1.462,091
HBAR
500
EUR
2.924,182
HBAR
1000
EUR
5.848,364
HBAR
2500
EUR
14.620,909
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 10:32:05 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC