Chuyển đổi 2500 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 2500 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,171 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:19, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
23:19, 19 tháng 5, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17135500 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 149.884.104 €. Hedera giảm -1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
7,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
149,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.171355 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17135500 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00171355
EUR
0.1
HBAR
0,01713550
EUR
1
HBAR
0,17135500
EUR
2
HBAR
0,34271000
EUR
3
HBAR
0,51406500
EUR
5
HBAR
0,85677500
EUR
10
HBAR
1,713550
EUR
20
HBAR
3,427100
EUR
25
HBAR
4,283875
EUR
50
HBAR
8,567750
EUR
100
HBAR
17,1355
EUR
250
HBAR
42,8388
EUR
500
HBAR
85,6775
EUR
1000
HBAR
171,355
EUR
2500
HBAR
428,388
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05835838
HBAR
0.1
EUR
0,58358379
HBAR
1
EUR
5,835838
HBAR
2
EUR
11,6717
HBAR
3
EUR
17,5075
HBAR
5
EUR
29,1792
HBAR
10
EUR
58,3584
HBAR
20
EUR
116,717
HBAR
25
EUR
145,896
HBAR
50
EUR
291,792
HBAR
100
EUR
583,584
HBAR
250
EUR
1.458,959
HBAR
500
EUR
2.917,919
HBAR
1000
EUR
5.835,838
HBAR
2500
EUR
14.589,595
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 23:19:39 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC