Chuyển đổi 10 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 10 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,114 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:21, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
21:21, 6 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11432400 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.872.488 €. Hedera giảm -0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
4,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
79,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.114324 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11432400 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro
HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00114324
EUR
0.1
HBAR
0,01143240
EUR
1
HBAR
0,11432400
EUR
2
HBAR
0,22864800
EUR
3
HBAR
0,34297200
EUR
5
HBAR
0,57162000
EUR
10
HBAR
1,143240
EUR
20
HBAR
2,286480
EUR
25
HBAR
2,858100
EUR
50
HBAR
5,716200
EUR
100
HBAR
11,4324
EUR
250
HBAR
28,5810
EUR
500
HBAR
57,1620
EUR
1000
HBAR
114,324
EUR
2500
HBAR
285,810
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR
HBAR
0.01
EUR
0,08747070
HBAR
0.1
EUR
0,87470697
HBAR
1
EUR
8,747070
HBAR
2
EUR
17,4941
HBAR
3
EUR
26,2412
HBAR
5
EUR
43,7353
HBAR
10
EUR
87,4707
HBAR
20
EUR
174,941
HBAR
25
EUR
218,677
HBAR
50
EUR
437,353
HBAR
100
EUR
874,707
HBAR
250
EUR
2.186,767
HBAR
500
EUR
4.373,535
HBAR
1000
EUR
8.747,07
HBAR
2500
EUR
21.867,674
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 21:21:12 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC