Chuyển đổi 10 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 10 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,147 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:56, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
0:56, 22 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14653400 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 197.371.368 €. Hedera giảm -2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
6,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
197,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:56 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.146534 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14653400 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00146534
EUR
0.1
HBAR
0,01465340
EUR
1
HBAR
0,14653400
EUR
2
HBAR
0,29306800
EUR
3
HBAR
0,43960200
EUR
5
HBAR
0,73267000
EUR
10
HBAR
1,465340
EUR
20
HBAR
2,930680
EUR
25
HBAR
3,663350
EUR
50
HBAR
7,326700
EUR
100
HBAR
14,6534
EUR
250
HBAR
36,6335
EUR
500
HBAR
73,2670
EUR
1000
HBAR
146,534
EUR
2500
HBAR
366,335
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,06824355
HBAR
0.1
EUR
0,68243548
HBAR
1
EUR
6,824355
HBAR
2
EUR
13,6487
HBAR
3
EUR
20,4731
HBAR
5
EUR
34,1218
HBAR
10
EUR
68,2435
HBAR
20
EUR
136,487
HBAR
25
EUR
170,609
HBAR
50
EUR
341,218
HBAR
100
EUR
682,435
HBAR
250
EUR
1.706,089
HBAR
500
EUR
3.412,177
HBAR
1000
EUR
6.824,355
HBAR
2500
EUR
17.060,887
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 00:56:47 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC