Chuyển đổi 50 EUR sang HBAR
Chuyển đổi 50 EUR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,052 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:27, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,05181600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.387.915 €. Hedera giảm -4.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.84%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
1,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
59,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.051816 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,05181600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro
HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00051816
EUR
0.1
HBAR
0,00518160
EUR
1
HBAR
0,05181600
EUR
2
HBAR
0,10363200
EUR
3
HBAR
0,15544800
EUR
5
HBAR
0,25908000
EUR
10
HBAR
0,51816000
EUR
20
HBAR
1,036320
EUR
25
HBAR
1,295400
EUR
50
HBAR
2,590800
EUR
100
HBAR
5,181600
EUR
250
HBAR
12,9540
EUR
500
HBAR
25,9080
EUR
1000
HBAR
51,8160
EUR
2500
HBAR
129,540
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR
HBAR
0.01
EUR
0,19299058
HBAR
0.1
EUR
1,929906
HBAR
1
EUR
19,2991
HBAR
2
EUR
38,5981
HBAR
3
EUR
57,8972
HBAR
5
EUR
96,4953
HBAR
10
EUR
192,991
HBAR
20
EUR
385,981
HBAR
25
EUR
482,476
HBAR
50
EUR
964,953
HBAR
100
EUR
1.929,906
HBAR
250
EUR
4.824,765
HBAR
500
EUR
9.649,529
HBAR
1000
EUR
19.299,058
HBAR
2500
EUR
48.247,646
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 06:27:35 1/10/2024
Last Updated at 06:27:35 1/10/2024 UTC