Chuyển đổi 10 HBAR sang EUR
Chuyển đổi 10 HBAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,112 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:02, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
6:02, 22 tháng 11, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11210100 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 303.721.300 €. Hedera giảm -4.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
4,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
303,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:02 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.12101 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11210100 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro
HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00112101
EUR
0.1
HBAR
0,01121010
EUR
1
HBAR
0,11210100
EUR
2
HBAR
0,22420200
EUR
3
HBAR
0,33630300
EUR
5
HBAR
0,56050500
EUR
10
HBAR
1,121010
EUR
20
HBAR
2,242020
EUR
25
HBAR
2,802525
EUR
50
HBAR
5,605050
EUR
100
HBAR
11,2101
EUR
250
HBAR
28,0253
EUR
500
HBAR
56,0505
EUR
1000
HBAR
112,101
EUR
2500
HBAR
280,253
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR
HBAR
0.01
EUR
0,08920527
HBAR
0.1
EUR
0,89205270
HBAR
1
EUR
8,920527
HBAR
2
EUR
17,8411
HBAR
3
EUR
26,7616
HBAR
5
EUR
44,6026
HBAR
10
EUR
89,2053
HBAR
20
EUR
178,411
HBAR
25
EUR
223,013
HBAR
50
EUR
446,026
HBAR
100
EUR
892,053
HBAR
250
EUR
2.230,132
HBAR
500
EUR
4.460,264
HBAR
1000
EUR
8.920,527
HBAR
2500
EUR
22.301,318
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 06:02:26 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC