Chuyển đổi 10 HBAR sang EUR
Chuyển đổi 10 HBAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,172 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:19, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
23:19, 20 tháng 5, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17243000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 131.964.492 €. Hedera tăng +0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
7,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
131,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:19 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.7243 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17243000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00172430
EUR
0.1
HBAR
0,01724300
EUR
1
HBAR
0,17243000
EUR
2
HBAR
0,34486000
EUR
3
HBAR
0,51729000
EUR
5
HBAR
0,86215000
EUR
10
HBAR
1,724300
EUR
20
HBAR
3,448600
EUR
25
HBAR
4,310750
EUR
50
HBAR
8,621500
EUR
100
HBAR
17,2430
EUR
250
HBAR
43,1075
EUR
500
HBAR
86,2150
EUR
1000
HBAR
172,430
EUR
2500
HBAR
431,075
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05799455
HBAR
0.1
EUR
0,57994549
HBAR
1
EUR
5,799455
HBAR
2
EUR
11,5989
HBAR
3
EUR
17,3984
HBAR
5
EUR
28,9973
HBAR
10
EUR
57,9945
HBAR
20
EUR
115,989
HBAR
25
EUR
144,986
HBAR
50
EUR
289,973
HBAR
100
EUR
579,945
HBAR
250
EUR
1.449,864
HBAR
500
EUR
2.899,727
HBAR
1000
EUR
5.799,455
HBAR
2500
EUR
14.498,637
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 23:19:50 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC