Chuyển đổi 0.1 HBAR sang EUR
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,129 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:06, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
23:06, 25 tháng 11, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12873700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 509.331.657 €. Hedera giảm -9.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
4,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
509,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:06 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0128737 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12873700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro
HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00128737
EUR
0.1
HBAR
0,01287370
EUR
1
HBAR
0,12873700
EUR
2
HBAR
0,25747400
EUR
3
HBAR
0,38621100
EUR
5
HBAR
0,64368500
EUR
10
HBAR
1,287370
EUR
20
HBAR
2,574740
EUR
25
HBAR
3,218425
EUR
50
HBAR
6,436850
EUR
100
HBAR
12,8737
EUR
250
HBAR
32,1843
EUR
500
HBAR
64,3685
EUR
1000
HBAR
128,737
EUR
2500
HBAR
321,843
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR
HBAR
0.01
EUR
0,07767775
HBAR
0.1
EUR
0,77677746
HBAR
1
EUR
7,767775
HBAR
2
EUR
15,5355
HBAR
3
EUR
23,3033
HBAR
5
EUR
38,8389
HBAR
10
EUR
77,6777
HBAR
20
EUR
155,355
HBAR
25
EUR
194,194
HBAR
50
EUR
388,389
HBAR
100
EUR
776,777
HBAR
250
EUR
1.941,944
HBAR
500
EUR
3.883,887
HBAR
1000
EUR
7.767,775
HBAR
2500
EUR
19.419,437
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 23:06:57 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC