Chuyển đổi 5 HBAR sang EUR
Chuyển đổi 5 HBAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,131 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:27, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13097100 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 100.137.736 €. Hedera tăng +0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
5,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
100,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:27 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.654855 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13097100 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00130971
EUR
0.1
HBAR
0,01309710
EUR
1
HBAR
0,13097100
EUR
2
HBAR
0,26194200
EUR
3
HBAR
0,39291300
EUR
5
HBAR
0,65485500
EUR
10
HBAR
1,309710
EUR
20
HBAR
2,619420
EUR
25
HBAR
3,274275
EUR
50
HBAR
6,548550
EUR
100
HBAR
13,0971
EUR
250
HBAR
32,7428
EUR
500
HBAR
65,4855
EUR
1000
HBAR
130,971
EUR
2500
HBAR
327,428
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,07635278
HBAR
0.1
EUR
0,76352780
HBAR
1
EUR
7,635278
HBAR
2
EUR
15,2706
HBAR
3
EUR
22,9058
HBAR
5
EUR
38,1764
HBAR
10
EUR
76,3528
HBAR
20
EUR
152,706
HBAR
25
EUR
190,882
HBAR
50
EUR
381,764
HBAR
100
EUR
763,528
HBAR
250
EUR
1.908,82
HBAR
500
EUR
3.817,639
HBAR
1000
EUR
7.635,278
HBAR
2500
EUR
19.088,195
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 22:27:21 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC