Chuyển đổi 5 HBAR sang EUR
Chuyển đổi 5 HBAR sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,133 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:01, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
8:01, 26 tháng 11, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13272600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 528.533.244 €. Hedera giảm -1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.58%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
5,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
528,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:01 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.66363 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13272600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro
HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00132726
EUR
0.1
HBAR
0,01327260
EUR
1
HBAR
0,13272600
EUR
2
HBAR
0,26545200
EUR
3
HBAR
0,39817800
EUR
5
HBAR
0,66363000
EUR
10
HBAR
1,327260
EUR
20
HBAR
2,654520
EUR
25
HBAR
3,318150
EUR
50
HBAR
6,636300
EUR
100
HBAR
13,2726
EUR
250
HBAR
33,1815
EUR
500
HBAR
66,3630
EUR
1000
HBAR
132,726
EUR
2500
HBAR
331,815
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR
HBAR
0.01
EUR
0,07534319
HBAR
0.1
EUR
0,75343188
HBAR
1
EUR
7,534319
HBAR
2
EUR
15,0686
HBAR
3
EUR
22,6030
HBAR
5
EUR
37,6716
HBAR
10
EUR
75,3432
HBAR
20
EUR
150,686
HBAR
25
EUR
188,358
HBAR
50
EUR
376,716
HBAR
100
EUR
753,432
HBAR
250
EUR
1.883,58
HBAR
500
EUR
3.767,159
HBAR
1000
EUR
7.534,319
HBAR
2500
EUR
18.835,797
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 08:01:11 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC