Chuyển đổi 3 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 3 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,827 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:19, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,82656800 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.035.765.218 ₪. Hedera tăng +4.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.20%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
35,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.826568 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,82656800 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00826568
ILS
0.1
HBAR
0,08265680
ILS
1
HBAR
0,82656800
ILS
2
HBAR
1,653136
ILS
3
HBAR
2,479704
ILS
5
HBAR
4,132840
ILS
10
HBAR
8,265680
ILS
20
HBAR
16,5314
ILS
25
HBAR
20,6642
ILS
50
HBAR
41,3284
ILS
100
HBAR
82,6568
ILS
250
HBAR
206,642
ILS
500
HBAR
413,284
ILS
1000
HBAR
826,568
ILS
2500
HBAR
2.066,42
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01209822
HBAR
0.1
ILS
0,12098218
HBAR
1
ILS
1,209822
HBAR
2
ILS
2,419644
HBAR
3
ILS
3,629465
HBAR
5
ILS
6,049109
HBAR
10
ILS
12,0982
HBAR
20
ILS
24,1964
HBAR
25
ILS
30,2455
HBAR
50
ILS
60,4911
HBAR
100
ILS
120,982
HBAR
250
ILS
302,455
HBAR
500
ILS
604,911
HBAR
1000
ILS
1.209,822
HBAR
2500
ILS
3.024,555
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 07:19:56 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC