Chuyển đổi 3 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 3 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,506 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:09, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
5:09, 26 tháng 11, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,50636400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.016.414.078 ₪. Hedera giảm -3.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
19,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
2,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:09 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.506364 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,50636400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel
HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00506364
ILS
0.1
HBAR
0,05063640
ILS
1
HBAR
0,50636400
ILS
2
HBAR
1,012728
ILS
3
HBAR
1,519092
ILS
5
HBAR
2,531820
ILS
10
HBAR
5,063640
ILS
20
HBAR
10,1273
ILS
25
HBAR
12,6591
ILS
50
HBAR
25,3182
ILS
100
HBAR
50,6364
ILS
250
HBAR
126,591
ILS
500
HBAR
253,182
ILS
1000
HBAR
506,364
ILS
2500
HBAR
1.265,91
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS
HBAR
0.01
ILS
0,01974864
HBAR
0.1
ILS
0,19748639
HBAR
1
ILS
1,974864
HBAR
2
ILS
3,949728
HBAR
3
ILS
5,924592
HBAR
5
ILS
9,874320
HBAR
10
ILS
19,7486
HBAR
20
ILS
39,4973
HBAR
25
ILS
49,3716
HBAR
50
ILS
98,7432
HBAR
100
ILS
197,486
HBAR
250
ILS
493,716
HBAR
500
ILS
987,432
HBAR
1000
ILS
1.974,864
HBAR
2500
ILS
4.937,16
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 05:09:16 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC