Chuyển đổi 20 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 20 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,813 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:16, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,81342200 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 992.180.376 ₪. Hedera tăng +2.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
34,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
992,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.813422 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,81342200 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00813422
ILS
0.1
HBAR
0,08134220
ILS
1
HBAR
0,81342200
ILS
2
HBAR
1,626844
ILS
3
HBAR
2,440266
ILS
5
HBAR
4,067110
ILS
10
HBAR
8,134220
ILS
20
HBAR
16,2684
ILS
25
HBAR
20,3355
ILS
50
HBAR
40,6711
ILS
100
HBAR
81,3422
ILS
250
HBAR
203,356
ILS
500
HBAR
406,711
ILS
1000
HBAR
813,422
ILS
2500
HBAR
2.033,555
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01229374
HBAR
0.1
ILS
0,12293742
HBAR
1
ILS
1,229374
HBAR
2
ILS
2,458748
HBAR
3
ILS
3,688123
HBAR
5
ILS
6,146871
HBAR
10
ILS
12,2937
HBAR
20
ILS
24,5875
HBAR
25
ILS
30,7344
HBAR
50
ILS
61,4687
HBAR
100
ILS
122,937
HBAR
250
ILS
307,344
HBAR
500
ILS
614,687
HBAR
1000
ILS
1.229,374
HBAR
2500
ILS
3.073,435
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 08:16:02 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC