Chuyển đổi 20 HBAR sang ILS
Chuyển đổi 20 HBAR sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,713 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:49, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,71299200 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.233.725.910 ₪. Hedera tăng +3.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
29,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:49 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.259839999999999 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,71299200 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00712992
ILS
0.1
HBAR
0,07129920
ILS
1
HBAR
0,71299200
ILS
2
HBAR
1,425984
ILS
3
HBAR
2,138976
ILS
5
HBAR
3,564960
ILS
10
HBAR
7,129920
ILS
20
HBAR
14,2598
ILS
25
HBAR
17,8248
ILS
50
HBAR
35,6496
ILS
100
HBAR
71,2992
ILS
250
HBAR
178,248
ILS
500
HBAR
356,496
ILS
1000
HBAR
712,992
ILS
2500
HBAR
1.782,48
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01402540
HBAR
0.1
ILS
0,14025403
HBAR
1
ILS
1,402540
HBAR
2
ILS
2,805081
HBAR
3
ILS
4,207621
HBAR
5
ILS
7,012701
HBAR
10
ILS
14,0254
HBAR
20
ILS
28,0508
HBAR
25
ILS
35,0635
HBAR
50
ILS
70,1270
HBAR
100
ILS
140,254
HBAR
250
ILS
350,635
HBAR
500
ILS
701,270
HBAR
1000
ILS
1.402,54
HBAR
2500
ILS
3.506,351
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 04:49:46 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC