Chuyển đổi 20 HBAR sang ILS
Chuyển đổi 20 HBAR sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,723 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:59, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
17:59, 5 tháng 10, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,72286200 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 698.051.896 ₪. Hedera tăng +1.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
30,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
698,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:59 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.45724 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,72286200 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00722862
ILS
0.1
HBAR
0,07228620
ILS
1
HBAR
0,72286200
ILS
2
HBAR
1,445724
ILS
3
HBAR
2,168586
ILS
5
HBAR
3,614310
ILS
10
HBAR
7,228620
ILS
20
HBAR
14,4572
ILS
25
HBAR
18,0716
ILS
50
HBAR
36,1431
ILS
100
HBAR
72,2862
ILS
250
HBAR
180,716
ILS
500
HBAR
361,431
ILS
1000
HBAR
722,862
ILS
2500
HBAR
1.807,155
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01383390
HBAR
0.1
ILS
0,13833899
HBAR
1
ILS
1,383390
HBAR
2
ILS
2,766780
HBAR
3
ILS
4,150170
HBAR
5
ILS
6,916950
HBAR
10
ILS
13,8339
HBAR
20
ILS
27,6678
HBAR
25
ILS
34,5847
HBAR
50
ILS
69,1695
HBAR
100
ILS
138,339
HBAR
250
ILS
345,847
HBAR
500
ILS
691,695
HBAR
1000
ILS
1.383,39
HBAR
2500
ILS
3.458,475
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 17:59:45 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC