Chuyển đổi 10 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 10 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,8 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:57, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
22:57, 21 tháng 8, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,80014400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 761.854.245 ₪. Hedera giảm -3.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.74%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
33,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
761,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.800144 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,80014400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00800144
ILS
0.1
HBAR
0,08001440
ILS
1
HBAR
0,80014400
ILS
2
HBAR
1,600288
ILS
3
HBAR
2,400432
ILS
5
HBAR
4,000720
ILS
10
HBAR
8,001440
ILS
20
HBAR
16,0029
ILS
25
HBAR
20,0036
ILS
50
HBAR
40,0072
ILS
100
HBAR
80,0144
ILS
250
HBAR
200,036
ILS
500
HBAR
400,072
ILS
1000
HBAR
800,144
ILS
2500
HBAR
2.000,36
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01249775
HBAR
0.1
ILS
0,12497750
HBAR
1
ILS
1,249775
HBAR
2
ILS
2,499550
HBAR
3
ILS
3,749325
HBAR
5
ILS
6,248875
HBAR
10
ILS
12,4978
HBAR
20
ILS
24,9955
HBAR
25
ILS
31,2444
HBAR
50
ILS
62,4888
HBAR
100
ILS
124,978
HBAR
250
ILS
312,444
HBAR
500
ILS
624,888
HBAR
1000
ILS
1.249,775
HBAR
2500
ILS
3.124,438
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 22:57:19 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC