Chuyển đổi 10 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 10 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,695 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:24, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
19:24, 15 tháng 3, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,69521500 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 817.659.288 ₪. Hedera giảm -1.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
29,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
817,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.695215 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,69521500 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00695215
ILS
0.1
HBAR
0,06952150
ILS
1
HBAR
0,69521500
ILS
2
HBAR
1,390430
ILS
3
HBAR
2,085645
ILS
5
HBAR
3,476075
ILS
10
HBAR
6,952150
ILS
20
HBAR
13,9043
ILS
25
HBAR
17,3804
ILS
50
HBAR
34,7608
ILS
100
HBAR
69,5215
ILS
250
HBAR
173,804
ILS
500
HBAR
347,608
ILS
1000
HBAR
695,215
ILS
2500
HBAR
1.738,038
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01438404
HBAR
0.1
ILS
0,14384039
HBAR
1
ILS
1,438404
HBAR
2
ILS
2,876808
HBAR
3
ILS
4,315212
HBAR
5
ILS
7,192020
HBAR
10
ILS
14,3840
HBAR
20
ILS
28,7681
HBAR
25
ILS
35,9601
HBAR
50
ILS
71,9202
HBAR
100
ILS
143,840
HBAR
250
ILS
359,601
HBAR
500
ILS
719,202
HBAR
1000
ILS
1.438,404
HBAR
2500
ILS
3.596,01
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 19:24:48 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC