Chuyển đổi 10 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 10 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,453 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:58, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
13:58, 23 tháng 11, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,45254100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 509.205.036 ₪. Hedera tăng +7.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
19,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
509,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:58 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.452541 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,45254100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel
HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00452541
ILS
0.1
HBAR
0,04525410
ILS
1
HBAR
0,45254100
ILS
2
HBAR
0,90508200
ILS
3
HBAR
1,357623
ILS
5
HBAR
2,262705
ILS
10
HBAR
4,525410
ILS
20
HBAR
9,050820
ILS
25
HBAR
11,3135
ILS
50
HBAR
22,6271
ILS
100
HBAR
45,2541
ILS
250
HBAR
113,135
ILS
500
HBAR
226,271
ILS
1000
HBAR
452,541
ILS
2500
HBAR
1.131,353
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS
HBAR
0.01
ILS
0,02209745
HBAR
0.1
ILS
0,22097445
HBAR
1
ILS
2,209745
HBAR
2
ILS
4,419489
HBAR
3
ILS
6,629234
HBAR
5
ILS
11,0487
HBAR
10
ILS
22,0974
HBAR
20
ILS
44,1949
HBAR
25
ILS
55,2436
HBAR
50
ILS
110,487
HBAR
100
ILS
220,974
HBAR
250
ILS
552,436
HBAR
500
ILS
1.104,872
HBAR
1000
ILS
2.209,745
HBAR
2500
ILS
5.524,361
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 13:58:40 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC