Chuyển đổi 10 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 10 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,713 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:14, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
11:14, 6 tháng 10, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,71341400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 718.538.320 ₪. Hedera giảm -2.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.90%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
30,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
718,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.713414 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,71341400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00713414
ILS
0.1
HBAR
0,07134140
ILS
1
HBAR
0,71341400
ILS
2
HBAR
1,426828
ILS
3
HBAR
2,140242
ILS
5
HBAR
3,567070
ILS
10
HBAR
7,134140
ILS
20
HBAR
14,2683
ILS
25
HBAR
17,8354
ILS
50
HBAR
35,6707
ILS
100
HBAR
71,3414
ILS
250
HBAR
178,354
ILS
500
HBAR
356,707
ILS
1000
HBAR
713,414
ILS
2500
HBAR
1.783,535
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01401711
HBAR
0.1
ILS
0,14017106
HBAR
1
ILS
1,401711
HBAR
2
ILS
2,803421
HBAR
3
ILS
4,205132
HBAR
5
ILS
7,008553
HBAR
10
ILS
14,0171
HBAR
20
ILS
28,0342
HBAR
25
ILS
35,0428
HBAR
50
ILS
70,0855
HBAR
100
ILS
140,171
HBAR
250
ILS
350,428
HBAR
500
ILS
700,855
HBAR
1000
ILS
1.401,711
HBAR
2500
ILS
3.504,277
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 11:14:38 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC