Chuyển đổi 5 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 5 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,707 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:52, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
23:52, 14 tháng 3, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,70698900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.105.559.726 ₪. Hedera tăng +3.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
30,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:52 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.706989 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,70698900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00706989
ILS
0.1
HBAR
0,07069890
ILS
1
HBAR
0,70698900
ILS
2
HBAR
1,413978
ILS
3
HBAR
2,120967
ILS
5
HBAR
3,534945
ILS
10
HBAR
7,069890
ILS
20
HBAR
14,1398
ILS
25
HBAR
17,6747
ILS
50
HBAR
35,3495
ILS
100
HBAR
70,6989
ILS
250
HBAR
176,747
ILS
500
HBAR
353,495
ILS
1000
HBAR
706,989
ILS
2500
HBAR
1.767,472
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01414449
HBAR
0.1
ILS
0,14144492
HBAR
1
ILS
1,414449
HBAR
2
ILS
2,828898
HBAR
3
ILS
4,243347
HBAR
5
ILS
7,072246
HBAR
10
ILS
14,1445
HBAR
20
ILS
28,2890
HBAR
25
ILS
35,3612
HBAR
50
ILS
70,7225
HBAR
100
ILS
141,445
HBAR
250
ILS
353,612
HBAR
500
ILS
707,225
HBAR
1000
ILS
1.414,449
HBAR
2500
ILS
3.536,123
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 23:52:22 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC