Chuyển đổi 5 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 5 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,581 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:55, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,58147600 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 353.440.009 ₪. Hedera giảm -3.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
24,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
353,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:55 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.581476 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,58147600 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00581476
ILS
0.1
HBAR
0,05814760
ILS
1
HBAR
0,58147600
ILS
2
HBAR
1,162952
ILS
3
HBAR
1,744428
ILS
5
HBAR
2,907380
ILS
10
HBAR
5,814760
ILS
20
HBAR
11,6295
ILS
25
HBAR
14,5369
ILS
50
HBAR
29,0738
ILS
100
HBAR
58,1476
ILS
250
HBAR
145,369
ILS
500
HBAR
290,738
ILS
1000
HBAR
581,476
ILS
2500
HBAR
1.453,69
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01719761
HBAR
0.1
ILS
0,17197614
HBAR
1
ILS
1,719761
HBAR
2
ILS
3,439523
HBAR
3
ILS
5,159284
HBAR
5
ILS
8,598807
HBAR
10
ILS
17,1976
HBAR
20
ILS
34,3952
HBAR
25
ILS
42,9940
HBAR
50
ILS
85,9881
HBAR
100
ILS
171,976
HBAR
250
ILS
429,940
HBAR
500
ILS
859,881
HBAR
1000
ILS
1.719,761
HBAR
2500
ILS
4.299,404
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 13:55:03 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC