Chuyển đổi 5 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 5 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,435 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:55, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,43548100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 286.310.306 ₪. Hedera tăng +0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.76%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
18,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
286,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:55 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.435481 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,43548100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel
HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00435481
ILS
0.1
HBAR
0,04354810
ILS
1
HBAR
0,43548100
ILS
2
HBAR
0,87096200
ILS
3
HBAR
1,306443
ILS
5
HBAR
2,177405
ILS
10
HBAR
4,354810
ILS
20
HBAR
8,709620
ILS
25
HBAR
10,8870
ILS
50
HBAR
21,7741
ILS
100
HBAR
43,5481
ILS
250
HBAR
108,870
ILS
500
HBAR
217,741
ILS
1000
HBAR
435,481
ILS
2500
HBAR
1.088,703
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS
HBAR
0.01
ILS
0,02296311
HBAR
0.1
ILS
0,22963114
HBAR
1
ILS
2,296311
HBAR
2
ILS
4,592623
HBAR
3
ILS
6,888934
HBAR
5
ILS
11,4816
HBAR
10
ILS
22,9631
HBAR
20
ILS
45,9262
HBAR
25
ILS
57,4078
HBAR
50
ILS
114,816
HBAR
100
ILS
229,631
HBAR
250
ILS
574,078
HBAR
500
ILS
1.148,156
HBAR
1000
ILS
2.296,311
HBAR
2500
ILS
5.740,779
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 07:55:00 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC