Chuyển đổi 5 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 5 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,794 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:48, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
21:48, 16 tháng 2, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,79416100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 553.169.903 ₪. Hedera giảm -1.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.783.518.485,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
33,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
41,78 T US$
Khối lượng (24h)
553,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:48 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.794161 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,79416100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00794161
ILS
0.1
HBAR
0,07941610
ILS
1
HBAR
0,79416100
ILS
2
HBAR
1,588322
ILS
3
HBAR
2,382483
ILS
5
HBAR
3,970805
ILS
10
HBAR
7,941610
ILS
20
HBAR
15,8832
ILS
25
HBAR
19,8540
ILS
50
HBAR
39,7081
ILS
100
HBAR
79,4161
ILS
250
HBAR
198,540
ILS
500
HBAR
397,081
ILS
1000
HBAR
794,161
ILS
2500
HBAR
1.985,403
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
ILS
0,01259191
HBAR
0.1
ILS
0,12591905
HBAR
1
ILS
1,259191
HBAR
2
ILS
2,518381
HBAR
3
ILS
3,777572
HBAR
5
ILS
6,295953
HBAR
10
ILS
12,5919
HBAR
20
ILS
25,1838
HBAR
25
ILS
31,4798
HBAR
50
ILS
62,9595
HBAR
100
ILS
125,919
HBAR
250
ILS
314,798
HBAR
500
ILS
629,595
HBAR
1000
ILS
1.259,191
HBAR
2500
ILS
3.147,976
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 21:48:55 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC