Chuyển đổi 5 ILS thành HBAR
Chuyển đổi 5 ILS sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,281 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:27, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,28059900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 189.729.593 ₪. Hedera giảm -4.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.74%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
10,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
189,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.280599 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,28059900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Israeli New Shekel
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00280599
ILS
0.1
HBAR
0,02805990
ILS
1
HBAR
0,28059900
ILS
2
HBAR
0,56119800
ILS
3
HBAR
0,84179700
ILS
5
HBAR
1,402995
ILS
10
HBAR
2,805990
ILS
20
HBAR
5,611980
ILS
25
HBAR
7,014975
ILS
50
HBAR
14,0300
ILS
100
HBAR
28,0599
ILS
250
HBAR
70,1498
ILS
500
HBAR
140,300
ILS
1000
HBAR
280,599
ILS
2500
HBAR
701,498
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel thành Hedera
ILS
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
ILS
0,03563805
HBAR
0.1
ILS
0,35638046
HBAR
1
ILS
3,563805
HBAR
2
ILS
7,127609
HBAR
3
ILS
10,6914
HBAR
5
ILS
17,8190
HBAR
10
ILS
35,6380
HBAR
20
ILS
71,2761
HBAR
25
ILS
89,0951
HBAR
50
ILS
178,190
HBAR
100
ILS
356,380
HBAR
250
ILS
890,951
HBAR
500
ILS
1.781,902
HBAR
1000
ILS
3.563,805
HBAR
2500
ILS
8.909,511
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-ILS page created at 06:27:28 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:27:28 3/7/2024 UTC