Chuyển đổi 5 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 5 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,563 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:50, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
7:50, 22 tháng 10, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,56299700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 744.461.213 ₪. Hedera tăng +0.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.50%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,98 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
23,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
744,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:50 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.562997 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,56299700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00562997
ILS
0.1
HBAR
0,05629970
ILS
1
HBAR
0,56299700
ILS
2
HBAR
1,125994
ILS
3
HBAR
1,688991
ILS
5
HBAR
2,814985
ILS
10
HBAR
5,629970
ILS
20
HBAR
11,2599
ILS
25
HBAR
14,0749
ILS
50
HBAR
28,1498
ILS
100
HBAR
56,2997
ILS
250
HBAR
140,749
ILS
500
HBAR
281,499
ILS
1000
HBAR
562,997
ILS
2500
HBAR
1.407,492
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01776208
HBAR
0.1
ILS
0,17762084
HBAR
1
ILS
1,776208
HBAR
2
ILS
3,552417
HBAR
3
ILS
5,328625
HBAR
5
ILS
8,881042
HBAR
10
ILS
17,7621
HBAR
20
ILS
35,5242
HBAR
25
ILS
44,4052
HBAR
50
ILS
88,8104
HBAR
100
ILS
177,621
HBAR
250
ILS
444,052
HBAR
500
ILS
888,104
HBAR
1000
ILS
1.776,208
HBAR
2500
ILS
4.440,521
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 07:50:51 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC