Chuyển đổi 5 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 5 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,576 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:23, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
10:23, 16 tháng 4, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,57564600 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 609.980.428 ₪. Hedera giảm -6.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.98%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
24,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
609,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:23 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.575646 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,57564600 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00575646
ILS
0.1
HBAR
0,05756460
ILS
1
HBAR
0,57564600
ILS
2
HBAR
1,151292
ILS
3
HBAR
1,726938
ILS
5
HBAR
2,878230
ILS
10
HBAR
5,756460
ILS
20
HBAR
11,5129
ILS
25
HBAR
14,3912
ILS
50
HBAR
28,7823
ILS
100
HBAR
57,5646
ILS
250
HBAR
143,912
ILS
500
HBAR
287,823
ILS
1000
HBAR
575,646
ILS
2500
HBAR
1.439,115
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01737179
HBAR
0.1
ILS
0,17371788
HBAR
1
ILS
1,737179
HBAR
2
ILS
3,474358
HBAR
3
ILS
5,211536
HBAR
5
ILS
8,685894
HBAR
10
ILS
17,3718
HBAR
20
ILS
34,7436
HBAR
25
ILS
43,4295
HBAR
50
ILS
86,8589
HBAR
100
ILS
173,718
HBAR
250
ILS
434,295
HBAR
500
ILS
868,589
HBAR
1000
ILS
1.737,179
HBAR
2500
ILS
4.342,947
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 10:23:36 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC