Chuyển đổi 5 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 5 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,907 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:18, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,90725900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.593.478.374 ₪. Hedera tăng +1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.24%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
38,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
2,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:18 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.907259 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,90725900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00907259
ILS
0.1
HBAR
0,09072590
ILS
1
HBAR
0,90725900
ILS
2
HBAR
1,814518
ILS
3
HBAR
2,721777
ILS
5
HBAR
4,536295
ILS
10
HBAR
9,072590
ILS
20
HBAR
18,1452
ILS
25
HBAR
22,6815
ILS
50
HBAR
45,3630
ILS
100
HBAR
90,7259
ILS
250
HBAR
226,815
ILS
500
HBAR
453,630
ILS
1000
HBAR
907,259
ILS
2500
HBAR
2.268,148
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01102221
HBAR
0.1
ILS
0,11022211
HBAR
1
ILS
1,102221
HBAR
2
ILS
2,204442
HBAR
3
ILS
3,306663
HBAR
5
ILS
5,511105
HBAR
10
ILS
11,0222
HBAR
20
ILS
22,0444
HBAR
25
ILS
27,5555
HBAR
50
ILS
55,1111
HBAR
100
ILS
110,222
HBAR
250
ILS
275,555
HBAR
500
ILS
551,111
HBAR
1000
ILS
1.102,221
HBAR
2500
ILS
2.755,553
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 05:18:31 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC