Chuyển đổi 0.1 HBAR sang ILS
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,534 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:58, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,53433700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 408.716.105 ₪. Hedera tăng +3.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
22,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
408,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:58 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0534337 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,53433700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00534337
ILS
0.1
HBAR
0,05343370
ILS
1
HBAR
0,53433700
ILS
2
HBAR
1,068674
ILS
3
HBAR
1,603011
ILS
5
HBAR
2,671685
ILS
10
HBAR
5,343370
ILS
20
HBAR
10,6867
ILS
25
HBAR
13,3584
ILS
50
HBAR
26,7168
ILS
100
HBAR
53,4337
ILS
250
HBAR
133,584
ILS
500
HBAR
267,169
ILS
1000
HBAR
534,337
ILS
2500
HBAR
1.335,843
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01871478
HBAR
0.1
ILS
0,18714781
HBAR
1
ILS
1,871478
HBAR
2
ILS
3,742956
HBAR
3
ILS
5,614434
HBAR
5
ILS
9,357391
HBAR
10
ILS
18,7148
HBAR
20
ILS
37,4296
HBAR
25
ILS
46,7870
HBAR
50
ILS
93,5739
HBAR
100
ILS
187,148
HBAR
250
ILS
467,870
HBAR
500
ILS
935,739
HBAR
1000
ILS
1.871,478
HBAR
2500
ILS
4.678,695
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 22:58:50 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC