Chuyển đổi 50 HBAR sang ILS
Chuyển đổi 50 HBAR sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,51 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:46, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
15:46, 22 tháng 11, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,51009200 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.946.268.076 ₪. Hedera tăng +12.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.89%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
19,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
3,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:46 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25.5046 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,51009200 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel
HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00510092
ILS
0.1
HBAR
0,05100920
ILS
1
HBAR
0,51009200
ILS
2
HBAR
1,020184
ILS
3
HBAR
1,530276
ILS
5
HBAR
2,550460
ILS
10
HBAR
5,100920
ILS
20
HBAR
10,2018
ILS
25
HBAR
12,7523
ILS
50
HBAR
25,5046
ILS
100
HBAR
51,0092
ILS
250
HBAR
127,523
ILS
500
HBAR
255,046
ILS
1000
HBAR
510,092
ILS
2500
HBAR
1.275,23
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS
HBAR
0.01
ILS
0,01960431
HBAR
0.1
ILS
0,19604307
HBAR
1
ILS
1,960431
HBAR
2
ILS
3,920861
HBAR
3
ILS
5,881292
HBAR
5
ILS
9,802153
HBAR
10
ILS
19,6043
HBAR
20
ILS
39,2086
HBAR
25
ILS
49,0108
HBAR
50
ILS
98,0215
HBAR
100
ILS
196,043
HBAR
250
ILS
490,108
HBAR
500
ILS
980,215
HBAR
1000
ILS
1.960,431
HBAR
2500
ILS
4.901,077
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 15:46:38 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC