Chuyển đổi 10 HBAR sang ILS
Chuyển đổi 10 HBAR sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,538 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:24, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,53770400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 490.330.827 ₪. Hedera tăng +4.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
22,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
490,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:24 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.377039999999999 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,53770400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00537704
ILS
0.1
HBAR
0,05377040
ILS
1
HBAR
0,53770400
ILS
2
HBAR
1,075408
ILS
3
HBAR
1,613112
ILS
5
HBAR
2,688520
ILS
10
HBAR
5,377040
ILS
20
HBAR
10,7541
ILS
25
HBAR
13,4426
ILS
50
HBAR
26,8852
ILS
100
HBAR
53,7704
ILS
250
HBAR
134,426
ILS
500
HBAR
268,852
ILS
1000
HBAR
537,704
ILS
2500
HBAR
1.344,26
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01859759
HBAR
0.1
ILS
0,18597593
HBAR
1
ILS
1,859759
HBAR
2
ILS
3,719519
HBAR
3
ILS
5,579278
HBAR
5
ILS
9,298796
HBAR
10
ILS
18,5976
HBAR
20
ILS
37,1952
HBAR
25
ILS
46,4940
HBAR
50
ILS
92,9880
HBAR
100
ILS
185,976
HBAR
250
ILS
464,940
HBAR
500
ILS
929,880
HBAR
1000
ILS
1.859,759
HBAR
2500
ILS
4.649,398
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 03:24:50 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC