Chuyển đổi 10 HBAR sang ILS
Chuyển đổi 10 HBAR sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,702 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:12, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
11:12, 15 tháng 3, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,70182800 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.237.518.585 ₪. Hedera tăng +1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
29,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:12 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.01828 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,70182800 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00701828
ILS
0.1
HBAR
0,07018280
ILS
1
HBAR
0,70182800
ILS
2
HBAR
1,403656
ILS
3
HBAR
2,105484
ILS
5
HBAR
3,509140
ILS
10
HBAR
7,018280
ILS
20
HBAR
14,0366
ILS
25
HBAR
17,5457
ILS
50
HBAR
35,0914
ILS
100
HBAR
70,1828
ILS
250
HBAR
175,457
ILS
500
HBAR
350,914
ILS
1000
HBAR
701,828
ILS
2500
HBAR
1.754,57
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01424851
HBAR
0.1
ILS
0,14248505
HBAR
1
ILS
1,424851
HBAR
2
ILS
2,849701
HBAR
3
ILS
4,274552
HBAR
5
ILS
7,124253
HBAR
10
ILS
14,2485
HBAR
20
ILS
28,4970
HBAR
25
ILS
35,6213
HBAR
50
ILS
71,2425
HBAR
100
ILS
142,485
HBAR
250
ILS
356,213
HBAR
500
ILS
712,425
HBAR
1000
ILS
1.424,851
HBAR
2500
ILS
3.562,126
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 11:12:59 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC