Chuyển đổi 1000 ILS thành HBAR
Chuyển đổi 1000 ILS sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,285 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:35, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,28481500 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 196.657.775 ₪. Hedera giảm -3.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.50%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
10,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
196,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.284815 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,28481500 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Israeli New Shekel
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00284815
ILS
0.1
HBAR
0,02848150
ILS
1
HBAR
0,28481500
ILS
2
HBAR
0,56963000
ILS
3
HBAR
0,85444500
ILS
5
HBAR
1,424075
ILS
10
HBAR
2,848150
ILS
20
HBAR
5,696300
ILS
25
HBAR
7,120375
ILS
50
HBAR
14,2407
ILS
100
HBAR
28,4815
ILS
250
HBAR
71,2038
ILS
500
HBAR
142,408
ILS
1000
HBAR
284,815
ILS
2500
HBAR
712,037
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel thành Hedera
ILS
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
ILS
0,03511051
HBAR
0.1
ILS
0,35110510
HBAR
1
ILS
3,511051
HBAR
2
ILS
7,022102
HBAR
3
ILS
10,5332
HBAR
5
ILS
17,5553
HBAR
10
ILS
35,1105
HBAR
20
ILS
70,2210
HBAR
25
ILS
87,7763
HBAR
50
ILS
175,553
HBAR
100
ILS
351,105
HBAR
250
ILS
877,763
HBAR
500
ILS
1.755,526
HBAR
1000
ILS
3.511,051
HBAR
2500
ILS
8.777,628
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-ILS page created at 07:35:03 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:35:03 3/7/2024 UTC