Chuyển đổi 1 HBAR sang ILS
Chuyển đổi 1 HBAR sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,612 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:42, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,61164500 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 714.773.199 ₪. Hedera giảm -2.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
25,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
714,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.611645 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,61164500 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00611645
ILS
0.1
HBAR
0,06116450
ILS
1
HBAR
0,61164500
ILS
2
HBAR
1,223290
ILS
3
HBAR
1,834935
ILS
5
HBAR
3,058225
ILS
10
HBAR
6,116450
ILS
20
HBAR
12,2329
ILS
25
HBAR
15,2911
ILS
50
HBAR
30,5823
ILS
100
HBAR
61,1645
ILS
250
HBAR
152,911
ILS
500
HBAR
305,823
ILS
1000
HBAR
611,645
ILS
2500
HBAR
1.529,113
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01634935
HBAR
0.1
ILS
0,16349353
HBAR
1
ILS
1,634935
HBAR
2
ILS
3,269871
HBAR
3
ILS
4,904806
HBAR
5
ILS
8,174676
HBAR
10
ILS
16,3494
HBAR
20
ILS
32,6987
HBAR
25
ILS
40,8734
HBAR
50
ILS
81,7468
HBAR
100
ILS
163,494
HBAR
250
ILS
408,734
HBAR
500
ILS
817,468
HBAR
1000
ILS
1.634,935
HBAR
2500
ILS
4.087,338
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 14:42:39 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC