Chuyển đổi 250 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 250 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,604 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:14, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,60421400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 782.294.812 ₪. Hedera giảm -1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
25,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
782,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.604214 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,60421400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00604214
ILS
0.1
HBAR
0,06042140
ILS
1
HBAR
0,60421400
ILS
2
HBAR
1,208428
ILS
3
HBAR
1,812642
ILS
5
HBAR
3,021070
ILS
10
HBAR
6,042140
ILS
20
HBAR
12,0843
ILS
25
HBAR
15,1054
ILS
50
HBAR
30,2107
ILS
100
HBAR
60,4214
ILS
250
HBAR
151,054
ILS
500
HBAR
302,107
ILS
1000
HBAR
604,214
ILS
2500
HBAR
1.510,535
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01655043
HBAR
0.1
ILS
0,16550427
HBAR
1
ILS
1,655043
HBAR
2
ILS
3,310085
HBAR
3
ILS
4,965128
HBAR
5
ILS
8,275214
HBAR
10
ILS
16,5504
HBAR
20
ILS
33,1009
HBAR
25
ILS
41,3761
HBAR
50
ILS
82,7521
HBAR
100
ILS
165,504
HBAR
250
ILS
413,761
HBAR
500
ILS
827,521
HBAR
1000
ILS
1.655,043
HBAR
2500
ILS
4.137,607
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 13:14:14 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC