Chuyển đổi 250 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 250 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,7 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:51, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
12:51, 16 tháng 3, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,70016700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 633.054.638 ₪. Hedera tăng +0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
29,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
633,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:51 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.700167 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,70016700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00700167
ILS
0.1
HBAR
0,07001670
ILS
1
HBAR
0,70016700
ILS
2
HBAR
1,400334
ILS
3
HBAR
2,100501
ILS
5
HBAR
3,500835
ILS
10
HBAR
7,001670
ILS
20
HBAR
14,0033
ILS
25
HBAR
17,5042
ILS
50
HBAR
35,0084
ILS
100
HBAR
70,0167
ILS
250
HBAR
175,042
ILS
500
HBAR
350,084
ILS
1000
HBAR
700,167
ILS
2500
HBAR
1.750,418
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01428231
HBAR
0.1
ILS
0,14282307
HBAR
1
ILS
1,428231
HBAR
2
ILS
2,856461
HBAR
3
ILS
4,284692
HBAR
5
ILS
7,141153
HBAR
10
ILS
14,2823
HBAR
20
ILS
28,5646
HBAR
25
ILS
35,7058
HBAR
50
ILS
71,4115
HBAR
100
ILS
142,823
HBAR
250
ILS
357,058
HBAR
500
ILS
714,115
HBAR
1000
ILS
1.428,231
HBAR
2500
ILS
3.570,577
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 12:51:23 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC