Chuyển đổi 250 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 250 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,524 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:46, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,52437900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 426.626.030 ₪. Hedera tăng +1.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
22,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
426,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:46 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.524379 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,52437900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00524379
ILS
0.1
HBAR
0,05243790
ILS
1
HBAR
0,52437900
ILS
2
HBAR
1,048758
ILS
3
HBAR
1,573137
ILS
5
HBAR
2,621895
ILS
10
HBAR
5,243790
ILS
20
HBAR
10,4876
ILS
25
HBAR
13,1095
ILS
50
HBAR
26,2190
ILS
100
HBAR
52,4379
ILS
250
HBAR
131,095
ILS
500
HBAR
262,190
ILS
1000
HBAR
524,379
ILS
2500
HBAR
1.310,948
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01907018
HBAR
0.1
ILS
0,19070176
HBAR
1
ILS
1,907018
HBAR
2
ILS
3,814035
HBAR
3
ILS
5,721053
HBAR
5
ILS
9,535088
HBAR
10
ILS
19,0702
HBAR
20
ILS
38,1404
HBAR
25
ILS
47,6754
HBAR
50
ILS
95,3509
HBAR
100
ILS
190,702
HBAR
250
ILS
476,754
HBAR
500
ILS
953,509
HBAR
1000
ILS
1.907,018
HBAR
2500
ILS
4.767,544
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 18:46:58 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC