Chuyển đổi 250 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 250 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,71 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:25, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,71013700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.092.435.807 ₪. Hedera tăng +4.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
29,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,09 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.710137 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,71013700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00710137
ILS
0.1
HBAR
0,07101370
ILS
1
HBAR
0,71013700
ILS
2
HBAR
1,420274
ILS
3
HBAR
2,130411
ILS
5
HBAR
3,550685
ILS
10
HBAR
7,101370
ILS
20
HBAR
14,2027
ILS
25
HBAR
17,7534
ILS
50
HBAR
35,5069
ILS
100
HBAR
71,0137
ILS
250
HBAR
177,534
ILS
500
HBAR
355,069
ILS
1000
HBAR
710,137
ILS
2500
HBAR
1.775,343
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01408179
HBAR
0.1
ILS
0,14081790
HBAR
1
ILS
1,408179
HBAR
2
ILS
2,816358
HBAR
3
ILS
4,224537
HBAR
5
ILS
7,040895
HBAR
10
ILS
14,0818
HBAR
20
ILS
28,1636
HBAR
25
ILS
35,2045
HBAR
50
ILS
70,4089
HBAR
100
ILS
140,818
HBAR
250
ILS
352,045
HBAR
500
ILS
704,089
HBAR
1000
ILS
1.408,179
HBAR
2500
ILS
3.520,447
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 00:25:51 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC