Chuyển đổi 1 ILS sang HBAR
Chuyển đổi 1 ILS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,729 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:18, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
16:18, 5 tháng 10, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,72862600 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 743.051.994 ₪. Hedera tăng +0.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.80%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
30,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
743,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:18 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.728626 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,72862600 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00728626
ILS
0.1
HBAR
0,07286260
ILS
1
HBAR
0,72862600
ILS
2
HBAR
1,457252
ILS
3
HBAR
2,185878
ILS
5
HBAR
3,643130
ILS
10
HBAR
7,286260
ILS
20
HBAR
14,5725
ILS
25
HBAR
18,2157
ILS
50
HBAR
36,4313
ILS
100
HBAR
72,8626
ILS
250
HBAR
182,157
ILS
500
HBAR
364,313
ILS
1000
HBAR
728,626
ILS
2500
HBAR
1.821,565
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01372446
HBAR
0.1
ILS
0,13724462
HBAR
1
ILS
1,372446
HBAR
2
ILS
2,744892
HBAR
3
ILS
4,117339
HBAR
5
ILS
6,862231
HBAR
10
ILS
13,7245
HBAR
20
ILS
27,4489
HBAR
25
ILS
34,3112
HBAR
50
ILS
68,6223
HBAR
100
ILS
137,245
HBAR
250
ILS
343,112
HBAR
500
ILS
686,223
HBAR
1000
ILS
1.372,446
HBAR
2500
ILS
3.431,116
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 16:18:40 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC